CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam (vws)

22.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.50
22.50
22.50
22.50
0
14.8K
2.3K
8.4x
1.3x
8% # 16%
-0.0
71 Bi
4 Mi
45
23.6 - 14.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 22.20 1,000
0 25.80 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.16) 0% 6.40 (0.01) 0%
2018 103.50 (0.13) 0% 7.18 (0.01) 0%
2019 108.26 (0.13) 0% 4.02 (0.00) 0%
2020 106 (0.11) 0% 2.65 (0.00) 0%
2021 108 (0.10) 0% 3.56 (0.00) 0%
2022 108 (0) 0% 3.40 (0) 0%
2023 106 (0) 0% 3.36 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV70,72785,927102,31595,021111,058125,841
Tổng lợi nhuận trước thuế10,7071,8542,3243,4565,2975,735
Lợi nhuận sau thuế 8,3961,5271,9013,0144,6054,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3961,5271,9013,0144,6054,617
Tổng tài sản110,388102,099115,504103,823110,388102,099115,504103,823101,65296,600110,726118,02790,064102,540
Tổng nợ57,30550,93362,98548,53857,30550,93362,98548,53844,73039,46553,18753,58337,47164,637
Vốn chủ sở hữu53,08351,16752,52055,28553,08351,16752,52055,28556,92157,13657,53964,44552,59337,903


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |