Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
49.85 | 0.75 | 1,714,100 | 1,304,335 | 101,855,032 | 4,542 | 0% |
![]() |
2/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
46.10 | 1.50 | 46,200 | 187,534 | 75,014,100 | 3,346 | 0% |
![]() |
3/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
24.70 | 0.20 | 1,134,700 | 2,389,909 | 113,523,002 | 2,781 | 0% |
![]() |
4/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
27.35 | -0.65 | 260,300 | 90,519 | 96,636,924 | 2,706 | 0% |
![]() |
5/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
31.30 | 0.60 | 190,900 | 896,440 | 70,000,000 | 2,149 | 0% |
![]() |
6/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.79 | 0.02 | 578,600 | 2,488,412 | 393,548,302 | 1,484 | 0% |
![]() |
7/
ads
CTCP Damsan
|
11.50 | 0.10 | 198,000 | 621,976 | 73,394,727 | 837 | 0% |
![]() |
8/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
30 | 0.10 | 35,100 | 54,260 | 21,872,592 | 654 | 0% |
![]() |
9/
eve
CTCP Everpia
|
14 | 0 | 17,900 | 159,252 | 41,979,773 | 581 | 0% |
![]() |
10/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
22.65 | 0.15 | 317,100 | 138,264 | 24,794,195 | 476 | 0% |
![]() |
11/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16.40 | -0.10 | 11,500 | 11,208 | 21,000,000 | 347 | 0% |
![]() |
12/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
8.56 | 0 | 0 | 7,942 | 32,950,999 | 282 | 0% |
![]() |
13/
kmr
CTCP Mirae
|
3.57 | 0.12 | 114,100 | 70,053 | 56,881,443 | 196 | 0% |
![]() |
14/
x20
CTCP X20
|
10 | 0 | 0 | 756 | 17,250,000 | 173 | 0% |
![]() |
15/
tdt
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
|
7.10 | 0 | 58,000 | 89,423 | 23,896,534 | 170 | 0% |
![]() |
16/
tet
CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc
|
28.60 | 0 | 0 | 0 | 5,702,940 | 163 | 0% |
![]() |
17/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.49 | -0.05 | 1,800 | 29,164 | 33,446,675 | 152 | 0% |
![]() |
18/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
2.90 | -0.03 | 18,100 | 45,934 | 27,605,908 | 81 | 0% |
![]() |
19/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
1 | 0.10 | 1,447,000 | 79,349 | 50,000,000 | 45 | 0% |
![]() |
20/
mhl
CTCP Minh Hữu Liên
|
3.30 | 0 | 0 | 367 | 5,430,923 | 18 | 0% |
![]() |