| Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
tet
CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc
|
39 | 0 | 0 | 60 | 5,702,940 | 159 | 0% |
|
|
2/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
13.60 | -0.10 | 175,800 | 538,967 | 101,672,690 | 1,627 | 0% |
|
|
3/
kmr
CTCP Mirae
|
2.95 | -0.04 | 22,600 | 27,331 | 56,881,443 | 172 | 0% |
|
|
4/
eve
CTCP Everpia
|
10.30 | 0.20 | 17,900 | 61,743 | 41,979,773 | 380 | 0% |
|
|
5/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
5.99 | 0 | 700 | 48,374 | 27,605,908 | 88 | 0% |
|
|
6/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
26.55 | -0.05 | 900,700 | 2,171,996 | 112,040,535 | 3,058 | 0% |
|
|
7/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
20.95 | -0.05 | 6,600 | 53,311 | 24,059,851 | 494 | 0% |
|
|
8/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
13.10 | 0.10 | 5,200 | 119,650 | 26,033,905 | 427 | 0% |
|
|
9/
tdt
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
|
6.80 | 0 | 22,500 | 55,138 | 23,896,534 | 167 | 0% |
|
|
10/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
33.35 | -0.10 | 176,300 | 229,412 | 112,521,150 | 3,477 | 0% |
|
|
11/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
16.75 | -0.10 | 4,200 | 104,240 | 140,123,540 | 2,271 | 0% |
|
|
12/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16.95 | 0 | 0 | 6,718 | 21,000,000 | 323 | 0% |
|
|
13/
x20
CTCP X20
|
12.50 | 0 | 2,500 | 5,886 | 17,250,000 | 238 | 0% |
|
|
14/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.04 | 0 | 100 | 9,620 | 35,119,009 | 139 | 0% |
|
|
15/
ads
CTCP Damsan
|
7.97 | 0.09 | 60,700 | 309,012 | 76,394,727 | 591 | 0% |
|
|
16/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
17.90 | -0.10 | 512,600 | 2,147,663 | 122,604,842 | 2,146 | 0% |
|
|
17/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.60 | -0.18 | 6,619,500 | 983,726 | 393,548,302 | 988 | 0% |
|
|
18/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.60 | 0 | 0 | 68,506 | 50,000,000 | 30 | 0% |
|