Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
40.15 | -1.65 | 163,800 | 225,267 | 75,014,100 | 3,012 | 0% |
![]() |
2/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
29.10 | 0 | 809,800 | 2,146,434 | 101,855,032 | 2,961 | 0% |
![]() |
3/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
21.20 | 0.15 | 20,100 | 105,741 | 96,636,924 | 2,049 | 0% |
![]() |
4/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
15.20 | 0.20 | 1,131,100 | 2,163,708 | 122,604,842 | 1,864 | 0% |
![]() |
5/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
14.55 | 0.95 | 675,900 | 542,580 | 101,672,690 | 1,479 | 0% |
![]() |
6/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
2.51 | -0.05 | 579,800 | 988,759 | 393,548,302 | 988 | 0% |
![]() |
7/
ads
CTCP Damsan
|
7.68 | 0.18 | 120,400 | 329,805 | 76,394,727 | 587 | 0% |
![]() |
8/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
21.20 | 0.30 | 17,700 | 54,394 | 24,059,851 | 510 | 0% |
![]() |
9/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
15.50 | -0.85 | 3,500 | 121,447 | 24,794,195 | 378 | 0% |
![]() |
10/
eve
CTCP Everpia
|
8.88 | 0.05 | 50,300 | 62,961 | 41,979,773 | 369 | 0% |
![]() |
11/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
15 | 0 | 3,100 | 6,761 | 21,000,000 | 315 | 0% |
![]() |
12/
x20
CTCP X20
|
14.20 | 0.70 | 4,900 | 5,653 | 17,250,000 | 245 | 0% |
![]() |
13/
kmr
CTCP Mirae
|
3.15 | 0.02 | 700 | 28,070 | 56,881,443 | 179 | 0% |
![]() |
14/
tdt
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
|
6.90 | 0 | 29,300 | 55,567 | 23,896,534 | 165 | 0% |
![]() |
15/
tet
CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc
|
27.90 | 0 | 0 | 60 | 5,702,940 | 159 | 0% |
![]() |
16/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.13 | -0.06 | 17,300 | 9,860 | 33,446,675 | 138 | 0% |
![]() |
17/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.02 | -0.12 | 800 | 49,203 | 27,605,908 | 83 | 0% |
![]() |
18/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 66,393 | 50,000,000 | 35 | 0% |
![]() |