CTCP Bia Hà Nội - Nam Định (bbm)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
11.40
11.40
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.2
0.4k
9 lần
2%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
16 tỷ
2 triệu
241
11.8 - 6.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.30 900
0 11.40 400
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.06) 0% 2.47 (0.00) 0%
2019 0 (0.06) 0% 2.00 (0.00) 0%
2020 0 (0.06) 0% 1.83 (0.00) 0%
2021 58.59 (0.05) 0% 1.84 (0.00) 0%
2022 62.18 (0.06) 0% 1.85 (0.00) 0%
2023 61.86 (0) 0% 0.44 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV60,44058,34052,49456,38660,94056,33055,63855,38148,814
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0152,3242,3273,2984,0573,6683,1831,9252,722
Lợi nhuận sau thuế 7951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Tổng tài sản35,69235,60634,59238,81835,69235,60634,59238,81839,48643,34536,18134,93332,830
Tổng nợ11,34610,2989,05512,45911,34610,2989,05512,45913,13317,91711,00710,7639,997
Vốn chủ sở hữu24,34625,30825,53726,35924,34625,30825,53726,35926,35325,42825,17524,16922,832


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc