CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương (bt1)

12.90
-0.70
(-5.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.60
12.90
12.90
11.60
6,600
17.8K
0.3K
47.8x
0.7x
1% # 2%
0.9
73 Bi
6 Mi
374
14.9 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 400 14.00 300
12.80 100 0.00 0
12.60 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 11.60 -2 6,500 6,500
14:23 12.90 -0.70 100 6,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 468.89 (0.54) 0% 10.05 (0.01) 0%
2018 468.89 (0.45) 0% 10.05 (0.01) 0%
2019 398.89 (0.47) 0% 10.58 (0.01) 0%
2020 350.50 (0.33) 0% 10.01 (0.01) 0%
2021 306 (0.30) 0% 10.63 (0.01) 0%
2022 311 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 306 (0) 0% 8.42 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV280,543236,108299,411331,502465,744
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0454,32810,75613,89713,925
Lợi nhuận sau thuế 1,5433,2718,54811,06311,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5433,2718,54811,06311,080
Tổng tài sản231,700239,952247,636190,136231,700239,952247,636190,136275,730284,785272,857258,708293,118335,501
Tổng nợ130,793140,474143,80786,009130,793140,474143,80786,009173,641184,805174,943162,883198,984241,684
Vốn chủ sở hữu100,90799,478103,829104,127100,90799,478103,829104,127102,09099,98097,91495,82594,13493,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |