CTCP Công nghệ Cao Traphaco (cnc)

34.20
-0.10
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.30
34.30
34.30
34.20
2,400
15.9K
3.5K
9.9x
2.2x
11% # 22%
1.4
390 Bi
11 Mi
4,342
35.8 - 26
185 Bi
181 Bi
102.4%
49.42%
58 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.20 3,000 35.20 500
34.10 3,100 35.30 100
34.00 3,100 35.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.10 (-0.50) 26.6%
ACV 119.60 (-1.60) 24.9%
MCH 224.00 (0.60) 15.5%
BSR 21.50 (0.40) 6.3%
MVN 47.30 (1.70) 5.2%
VEA 38.40 (0.00) 4.8%
FOX 97.70 (-0.90) 4.6%
VEF 170.00 (0.00) 2.7%
SSH 66.70 (-0.30) 2.4%
PGV 19.00 (-0.20) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 140.50 (-1.50) 1.6%
VSF 33.50 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 34.30 -0.50 100 100
09:48 34.30 -0.50 100 200
09:50 34.30 -0.50 300 500
09:59 34.30 -0.50 100 600
10:10 34.30 -0.50 1,500 2,100
10:38 34.20 -0.60 200 2,300
10:46 34.20 -0.60 100 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 340 (0.32) 0% 35.70 (0.04) 0%
2017 346 (0.32) 0% 0 (0.03) 0%
2018 350 (0.28) 0% 36.75 (0.03) 0%
2020 488 (0.50) 0% 0.02 (0.04) 175%
2021 530 (0.55) 0% 0.02 (0.04) 216%
2022 568 (0) 0% 0.02 (0) 0%
2023 612 (0) 0% 0.02 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV515,933583,420545,256495,023354,274
Tổng lợi nhuận trước thuế50,23057,23749,20040,19633,028
Lợi nhuận sau thuế 39,45945,00943,07434,98730,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,45945,00943,07434,98730,472
Tổng tài sản366,243353,093278,604278,722366,243353,093278,604278,722280,065178,564193,180189,427179,699210,494
Tổng nợ185,255179,207116,766127,320185,255179,207116,766127,320138,12335,92447,02945,44647,69370,762
Vốn chủ sở hữu180,988173,886161,838151,402180,988173,886161,838151,402141,942142,640146,151143,981132,006139,732


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |