CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1 (dc1)

7.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
16.3
0.8k
11 lần
1%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
27 tỷ
3 triệu
2,536
11.1 - 4.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
138 tỷ
51 tỷ
267.6%
27.2%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 77.30 (0.30) 16.1%
VGI 24.00 (0.10) 7.1%
BSR 21.50 (0.50) 6.3%
MCH 77.00 (-1.90) 5.5%
VEA 37.60 (0.00) 4.8%
PGV 26.60 (-0.05) 2.9%
FOX 70.70 (0.00) 2.2%
MVN 20.80 (1.40) 2.1%
VEF 128.00 (5.80) 2.0%
MSR 20.20 (1.30) 1.9%
VSF 37.50 (-1.00) 1.9%
QNS 50.20 (0.30) 1.7%
DNH 42.50 (0.00) 1.7%
SSH 64.20 (0.00) 1.5%
OIL 11.00 (0.00) 1.2%
SNZ 28.20 (-0.50) 1.0%
IDP 180.00 (0.00) 1.0%
MML 28.50 (0.00) 0.9%
CTR 77.40 (1.60) 0.9%
PGB 28.20 (-0.10) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 190 (0.20) 0% 4 (0.01) 0%
2017 205.10 (0.22) 0% 5.76 (0.01) 0%
2018 0 (0.22) 0% 7.20 (0.01) 0%
2019 0 (0.29) 0% 4.80 (0.01) 0%
2020 285 (0.29) 0% 5.60 (0.01) 0%
2021 321 (0.10) 0% 11 (0.01) 0%
2022 280 (0) 0% 6.40 (0) 0%
2023 200 (0) 0% 3.60 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |