CTCP Cảng Đoạn Xá (dxp)

13
0.10
(0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
13
13.40
12.90
155,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
29.4
1.6k
8.5 lần
5%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
346 tỷ
26 triệu
49,951
14 - 6.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
22 tỷ
763 tỷ
2.9%
97.2%
187 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 98.50 (-0.80) 31.5%
HVN 11.85 (0.00) 15.2%
GMD 65.30 (-1.00) 11.6%
PVT 28.55 (0.25) 5.3%
PHP 23.50 (0.50) 4.5%
TMS 57.40 (0.00) 4.1%
SCS 67.90 (0.40) 3.7%
STG 46.80 (0.00) 2.7%
VSC 28.20 (-0.50) 2.0%
HAH 39.25 (0.45) 1.6%
CDN 25.50 (-1.00) 1.5%
DVP 64.60 (0.00) 1.5%
SGN 69.90 (0.00) 1.4%
NCT 88.00 (-0.40) 1.3%
PDN 110.50 (0.00) 1.2%
VOS 13.45 (0.20) 1.1%
ASG 22.95 (0.00) 1.0%
CLL 36.60 (0.35) 0.8%
TCL 39.20 (0.00) 0.7%
VNS 15.50 (0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 900 13.10 3,000
12.90 10,800 13.20 100
12.80 13,900 13.30 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13 0.10 100 100
09:18 12.90 0 500 600
09:35 12.90 0 2,900 3,500
09:41 13.30 0.40 3,600 7,100
09:42 13.30 0.40 3,600 10,700
09:43 13.30 0.40 3,000 13,700
09:44 13.30 0.40 6,000 19,700
09:46 13.30 0.40 300 20,000
09:48 13.20 0.30 100 20,100
09:52 13.20 0.30 100 20,200
09:56 13.10 0.20 500 20,700
09:58 13.20 0.30 600 21,300
09:59 13.20 0.30 100 21,400
10:10 13.10 0.20 26,700 48,100
10:22 13.30 0.40 100 48,200
10:24 13.10 0.20 500 48,700
10:47 13.20 0.30 1,400 50,100
10:48 13.20 0.30 100 50,200
10:51 13.10 0.20 5,000 55,200
11:10 13.10 0.20 10,900 66,100
11:11 13.10 0.20 5,000 71,100
11:18 13.10 0.20 5,800 76,900
13:10 13.20 0.30 11,000 87,900
13:11 13.20 0.30 1,000 88,900
13:13 13.20 0.30 2,700 91,600
13:14 13.20 0.30 500 92,100
13:15 13.20 0.30 1,800 93,900
13:20 13.10 0.20 15,700 109,600
13:22 13.10 0.20 9,500 119,100
13:23 13.20 0.30 600 119,700
13:25 13 0.10 3,600 123,300
13:26 13 0.10 200 123,500
13:27 13 0.10 1,200 124,700
13:29 13 0.10 100 124,800
13:33 12.90 0 400 125,200
13:34 13 0.10 400 125,600
13:35 13 0.10 1,100 126,700
13:44 13 0.10 900 127,600
13:46 13 0.10 100 127,700
13:50 13 0.10 100 127,800
13:54 13 0.10 100 127,900
14:10 13 0.10 400 128,300
14:13 13 0.10 100 128,400
14:17 13.10 0.20 3,300 131,700
14:18 13.10 0.20 4,900 136,600
14:19 13.20 0.30 4,000 140,600
14:25 13 0.10 4,200 144,800
14:26 13 0.10 1,300 146,100
14:27 13 0.10 500 146,600
14:29 13 0.10 1,500 148,100
14:30 13.20 0.30 4,900 153,000
14:45 13 0.10 2,500 155,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95 (0.08) 0% 20 (0.02) 0%
2018 98.11 (0.09) 0% 24.43 (0.03) 0%
2019 105 (0.12) 0% 30 (0.04) 0%
2020 130.96 (0.11) 0% 0 (0.06) 0%
2021 111.57 (0.09) 0% 32.71 (0.05) 0%
2022 219.22 (0.11) 0% 0 (0.04) 0%
2023 447.64 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |