CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội (eph)

13.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.90
13.90
13.90
5,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.0
4.4k
3.8 lần
17%
26%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
32 tỷ
3 triệu
894
14.4 - 8.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
27 tỷ
37 tỷ
73.1%
57.8%
19 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 700 13.90 4,300
12.20 1,000 15.00 2,300
12.00 600 15.60 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 13.90 0 5,100 5,100
13:37 13.90 0 100 5,200
13:49 13.90 0 100 5,300
13:53 13.90 0 400 5,700
13:58 13.90 0 100 5,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 65 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2019 68 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 70 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2021 71 (0.09) 0% 4 (0.01) 0%
2022 98.40 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 106.80 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc