CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh (fhs)

31
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31
31
31
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.9
4.4k
6.9 lần
4%
28%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
324 tỷ
13 triệu
610
36.2 - 21.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.90 2,000 31.00 300
27.70 2,700 34.50 400
0.00 0 35.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (3.23) 0% 23 (0.02) 0%
2019 3,500 (3.78) 0% 30 (0.03) 0%
2020 2,600 (3.35) 0% 0 (0.01) 0%
2021 3,100 (2.84) 0% 0 (0.00) 0%
2022 3,500 (3.98) 0% 0 (0.04) 0%
2023 4,000 (0.70) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV739,4441,430,4001,130,622700,2724,000,7383,977,5812,836,5363,354,6233,779,5563,233,6512,796,4212,446,504
Tổng lợi nhuận trước thuế24,17718,7618,80319,20470,94645,81671417,17631,67728,83926,93521,963
Lợi nhuận sau thuế 19,20315,0027,04315,36456,61236,5866313,79325,30523,03121,73317,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,17714,7867,40014,94256,30536,501-2113,49124,93822,82421,49517,745
Tổng tài sản1,419,4171,744,8221,626,2851,347,5151,419,4171,297,6681,082,8091,217,5861,065,021970,190876,560758,453
Tổng nợ1,216,4541,561,4801,449,2601,156,9621,216,4541,122,461935,9281,057,725905,865818,829731,155620,379
Vốn chủ sở hữu202,963183,341177,025190,553202,963175,206146,881159,861159,156151,361145,405138,074


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc