CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng (hct)

11.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.3
0.3k
25.7 lần
1%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
15 tỷ
2 triệu
3,754
17 - 4.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
2 tỷ
41 tỷ
5.4%
94.8%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 98.50 (-0.80) 31.5%
HVN 11.85 (0.00) 15.2%
GMD 65.30 (-1.00) 11.6%
PVT 28.55 (0.25) 5.3%
PHP 23.50 (0.50) 4.5%
TMS 57.40 (0.00) 4.1%
SCS 67.90 (0.40) 3.7%
STG 46.80 (0.00) 2.7%
VSC 28.20 (-0.50) 2.0%
HAH 39.25 (0.45) 1.6%
CDN 25.50 (-1.00) 1.5%
DVP 64.60 (0.00) 1.5%
SGN 69.90 (0.00) 1.4%
NCT 88.00 (-0.40) 1.3%
PDN 110.50 (0.00) 1.2%
VOS 13.45 (0.20) 1.1%
ASG 22.95 (0.00) 1.0%
CLL 36.60 (0.35) 0.8%
TCL 39.20 (0.00) 0.7%
VNS 15.50 (0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 200 12.30 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 106.97 (0.12) 0% 1.76 (0.00) 0%
2018 108.11 (0.12) 0% 1.92 (0.00) 0%
2019 120.32 (0.10) 0% 2.28 (0.00) 0%
2020 102.11 (0.09) 0% 2.02 (0.00) 0%
2021 80.69 (0.07) 0% 0.78 (0.00) 0%
2022 84.41 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 78.26 (0.01) 0% 0.70 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |