CTCP Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (hem)

14.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.90
0
0
0
0
14.1k
1.3k
11.2 lần
1.1 lần
7% # 9%
1.2
577 tỷ
39 triệu
0
0 - 0
189 tỷ
545 tỷ
34.7%
74.24%
38 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.69) 0% 56 (0.07) 0%
2017 0 (0.54) 0% 67 (0.08) 0%
2018 614 (0.54) 0% 100 (0.09) 0%
2019 650 (0.50) 0% 100 (0.08) 0%
2020 520 (0.55) 0% 50 (0.01) 0%
2021 470 (0.45) 0% 0.01 (0.00) 6%
2022 576 (0.52) 0% 0 (0.04) 0%
2023 619.54 (0.09) 0% 35.77 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,286161,84469,61089,801406,956521,820446,361550,966501,928544,176542,734686,618569,485493,112
Tổng lợi nhuận trước thuế13,2119,70913,79115,03644,80846,6846,16113,61090,801102,06389,41075,34662,97562,533
Lợi nhuận sau thuế 13,19110,04913,70214,66643,47942,61061910,74184,67394,13680,32868,16357,15957,473
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,19110,04913,70214,66643,47942,61061910,73984,63291,52380,40966,95055,48255,739
Tổng tài sản734,196778,200775,871833,286772,160885,444851,971825,8641,059,466874,666838,127732,970658,894634,475
Tổng nợ189,155240,154247,717279,972240,154260,231229,470205,096389,673230,111265,949156,479123,19576,064
Vốn chủ sở hữu545,040538,046528,154553,314532,007625,213622,501620,768669,793644,555572,178576,491535,699558,411


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc