CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC) (icc)

24.50
0.30
(1.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.20
26.50
26.50
24.50
700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
38.2
3.2k
8.4 lần
4%
8%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
101 tỷ
4 triệu
414
38.8 - 22.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
140 tỷ
145 tỷ
96.5%
50.9%
25 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 75.20 (0.30) 15.8%
VGI 23.20 (-0.10) 6.8%
BSR 21.60 (-0.20) 6.6%
MCH 76.10 (0.10) 5.4%
VEA 37.60 (0.30) 4.8%
PGV 25.50 (-0.40) 2.8%
FOX 68.00 (0.10) 2.2%
VEF 124.50 (1.30) 2.0%
MVN 19.90 (0.90) 2.0%
MSR 18.30 (-0.10) 2.0%
VSF 38.00 (-0.40) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 48.90 (-0.50) 1.7%
SSH 63.90 (-0.10) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.60 (-0.10) 1.1%
SNZ 28.30 (0.30) 1.0%
CTR 78.80 (0.90) 0.9%
MML 28.60 (2.00) 0.8%
PGB 28.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.00 500 24.50 400
23.90 500 25.30 100
21.00 5,000 25.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 26.50 2.30 100 100
14:10 24.50 0.30 100 200
14:24 24.50 0.30 400 600
14:27 24.50 0.30 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (1.23) 0% 30 (0.20) 1%
2018 450 (0.43) 0% 30 (0.05) 0%
2019 180 (0.18) 0% 20.50 (0.02) 0%
2021 150 (0.06) 0% 8 (0.01) 0%
2022 102 (0) 0% 9 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |