CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

60.60
-0.50
(-0.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.10
60.10
60.60
59.80
10,700
20.1K
11.9K
5.1x
3.0x
18% # 59%
1.3
1,242 Bi
20 Mi
7,114
80.6 - 38.1
934 Bi
410 Bi
227.7%
30.52%
200 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
59.90 100 60.60 200
59.80 2,300 60.70 400
59.70 200 60.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 70.60 (-1.80) 23.2%
ACV 96.00 (-1.00) 22.1%
MCH 127.40 (-2.60) 13.6%
MVN 64.40 (0.10) 7.6%
BSR 17.45 (-0.30) 5.6%
VEA 38.70 (0.00) 5.5%
FOX 91.20 (-1.80) 4.9%
VEF 230.00 (3.30) 3.8%
SSH 88.50 (0.40) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.10 (-0.30) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 59.90 -1.20 1,500 1,500
10:33 60.20 -0.90 1,000 2,500
10:34 60.20 -0.90 600 3,100
10:35 60.20 -0.90 400 3,500
10:51 60 -1.10 1,000 4,500
10:53 60 -1.10 300 4,800
10:54 60 -1.10 700 5,500
11:15 60 -1.10 500 6,000
13:10 60 -1.10 100 6,100
13:22 60 -1.10 200 6,300
13:23 60 -1.10 500 6,800
13:47 59.80 -1.30 1,000 7,800
14:10 59.80 -1.30 2,000 9,800
14:32 59.80 -1.30 200 10,000
14:33 60.40 -0.70 200 10,200
14:39 60.60 -0.50 500 10,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 295 (0.30) 0% 14.50 (0.02) 0%
2018 345 (0.27) 0% 29 (0.03) 0%
2019 285 (0.16) 0% 35 (0.03) 0%
2020 225 (0.18) 0% 38.80 (0.05) 0%
2021 205 (0.14) 0% 29.20 (0.04) 0%
2022 340 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 390 (0) 0% 93.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV226,624166,445181,63648,107622,812224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915
Tổng lợi nhuận trước thuế139,09560,08092,25212,170303,59882,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,667
Lợi nhuận sau thuế 110,76347,94974,1299,736242,57766,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ110,76347,94974,1299,736242,57766,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,365
Tổng tài sản1,344,9191,361,8721,226,5831,232,2801,344,9191,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359
Tổng nợ934,472990,789903,449982,130934,472969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367
Vốn chủ sở hữu410,447371,084323,134250,151410,447271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,992


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |