CTCP Thương mại Kiên Giang (ktc)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.20
9.20
9.20
0
11.3K
0.7K
13.1x
0.8x
2% # 6%
0.8
336 Bi
36 Mi
106
13.6 - 8.1
911 Bi
411 Bi
221.8%
31.07%
42 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 100 9.20 100
8.30 100 9.70 100
8.20 100 10.20 4,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 70.60 (-1.80) 23.2%
ACV 96.00 (-1.00) 22.1%
MCH 127.40 (-2.60) 13.6%
MVN 64.40 (0.10) 7.6%
BSR 17.45 (-0.30) 5.6%
VEA 38.70 (0.00) 5.5%
FOX 91.20 (-1.80) 4.9%
VEF 230.00 (3.30) 3.8%
SSH 88.50 (0.40) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.10 (-0.30) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,000 (6.34) 0% 23.20 (0.04) 0%
2019 6,381.71 (6.61) 0% 42 (0.03) 0%
2020 6,737.50 (5.72) 0% 30.87 (0.04) 0%
2021 6,760.26 (5.68) 0% 0.01 (0.02) 345%
2022 7,938.88 (6.86) 0% 0 (0.02) 0%
2023 7,373.13 (1.54) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV1,227,0241,273,8361,620,3031,388,7205,509,8836,096,2826,856,1135,683,4465,718,1086,608,4806,343,1154,952,300
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5435,11310,73816,26629,57429,58219,76824,39340,34227,56839,89256,507
Lợi nhuận sau thuế -2,4384,7879,26214,11625,72725,48917,44420,74839,45827,56839,89241,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,4464,7859,26014,11525,71325,46817,43520,80639,50727,59640,26441,030
Tổng tài sản1,321,2921,521,1181,731,8561,709,6711,321,2921,297,5671,358,5851,321,9311,231,8491,251,5151,333,7451,482,800
Tổng nợ910,7211,098,9221,314,3491,301,228910,721891,669952,955916,923816,563835,055895,0521,080,835
Vốn chủ sở hữu410,571422,196417,507408,442410,571405,899405,630405,008415,286416,460438,693401,966


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |