CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

73.40
0.40
(0.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
73
72.80
73.50
72.50
13,100
51.9K
4.1K
17.8x
1.4x
5% # 8%
1.0
1,057 Bi
14 Mi
33,420
74.5 - 45.4
448 Bi
748 Bi
60.0%
62.51%
273 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
73.00 300 73.40 1,100
72.50 100 73.50 7,900
72.40 1,100 73.90 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.50 (0.00) 26.8%
THD 37.50 (0.00) 11.5%
LGC 69.50 (0.00) 10.6%
VCG 20.95 (-0.05) 10.0%
CTD 87.00 (0.10) 7.2%
PC1 23.20 (0.20) 6.5%
CII 14.05 (-0.15) 6.2%
SCG 76.90 (-0.20) 5.2%
HHV 12.45 (-0.10) 4.3%
BCG 3.74 (-0.18) 2.7%
DPG 49.05 (0.25) 2.4%
HBC 6.60 (0.10) 1.8%
FCN 14.25 (-0.15) 1.8%
LCG 10.45 (0.00) 1.6%
L18 42.90 (0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 72.80 -0.20 1,400 1,400
09:18 73 0 4,600 6,000
09:32 73.50 0.50 4,600 10,600
11:25 73.50 0.50 2,000 12,600
14:46 73.40 0.40 500 13,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 25 (0.06) 0%
2018 0 (0.89) 0% 27 (0.07) 0%
2019 900 (0.76) 0% 65 (0.08) 0%
2020 900 (0.87) 0% 75 (0.09) 0%
2021 0 (1.06) 0% 80 (0.09) 0%
2022 1,100 (1.42) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,200 (0.28) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV416,321281,385330,190203,1771,231,0741,119,8091,417,2751,055,441867,260758,141888,090714,696496,032418,165
Tổng lợi nhuận trước thuế57,67223,18325,68633,305139,845161,293147,993109,619110,64998,89384,66771,76566,93053,973
Lợi nhuận sau thuế 46,43717,79118,93026,337109,495126,275116,80089,26590,68878,04867,15657,03553,00542,231
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,45911,48410,14117,38359,46781,66974,37060,01861,42051,35627,83830,31526,76026,075
Tổng tài sản1,196,1801,014,1421,056,5281,065,4151,196,1801,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525
Tổng nợ448,492300,403347,084349,462448,492408,927418,247392,108258,772220,672186,783216,645130,218133,581
Vốn chủ sở hữu747,688713,739709,445715,953747,688689,584612,643518,801474,778417,626364,383322,332289,403249,945


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |