CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên (mpy)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.4
1.1k
6.1 lần
7%
10%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.0
43 tỷ
6 triệu
56
7 - 6.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
34 tỷ
70 tỷ
48.3%
67.4%
20 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 67.70 (-0.40) 15.2%
VGI 25.80 (-0.20) 8.1%
BSR 19.00 (0.10) 6.0%
MCH 84.50 (3.50) 5.9%
VEA 32.90 (-0.30) 4.4%
PGV 22.90 (0.15) 2.6%
MVN 20.80 (2.00) 2.0%
VEF 125.00 (6.90) 2.0%
DNH 45.00 (0.00) 1.9%
VSF 37.00 (0.20) 1.9%
FOX 51.80 (-0.20) 1.7%
QNS 46.30 (0.20) 1.7%
MSR 14.50 (0.10) 1.6%
SSH 63.70 (0.40) 1.6%
IDP 257.50 (0.00) 1.5%
OIL 10.30 (0.10) 1.1%
SNZ 27.10 (-0.10) 1.1%
CTR 90.70 (-1.30) 1.1%
MML 25.50 (0.80) 0.8%
PGB 25.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 6.40 (0.01) 0%
2018 0 (0.06) 0% 6.40 (0.00) 0%
2019 0 (0.08) 0% 5.44 (0.01) 0%
2020 85 (0.13) 0% 7.52 (0.01) 0%
2021 132 (0.14) 0% 6.56 (0.01) 0%
2022 134.60 (0) 0% 6.64 (0) 0%
2023 170 (0) 0% 7.84 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc