CTCP Cấp nước Quảng Bình (nqb)

12.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
12.90
12.90
12.90
0
11.3k
0.9k
14.3 lần
1.1 lần
6% # 8%
-0.3
222 tỷ
17 triệu
0
12.9 - 12.9
49 tỷ
194 tỷ
25.4%
79.74%
16 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 74.01 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2018 79.66 (0.08) 0% 6.50 (0.01) 0%
2019 84.07 (0.09) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 92.78 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 104.48 (0.11) 0% 0.00 (0.01) 456%
2022 115.03 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2023 121.60 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,64832,69435,85633,870129,078117,842106,87394,27889,87079,91374,42762,93947,31859,121
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9962,8806,3636,17816,60914,1839,0888,4327,9247,1755,8783,7622,308807
Lợi nhuận sau thuế 3,1882,2965,0904,94313,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800629
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1882,2965,0904,94313,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800629
Tổng tài sản243,153248,972252,495252,332248,278249,857249,560259,192241,126235,287242,476239,721240,376207,542
Tổng nợ49,26457,57963,39868,32557,57762,99467,34877,60560,93756,23564,68363,972104,93071,940
Vốn chủ sở hữu193,890191,393189,097184,007190,701186,863182,213181,587180,189179,052177,793175,749135,447135,602


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc