CTCP Nước sạch Quảng Trị (nqt)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
12.1k
1.1k
8.1 lần
0.7 lần
7% # 9%
-0.1
155 tỷ
18 triệu
12
9.5 - 8.5
69 tỷ
221 tỷ
31.4%
76.11%
20 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.08) 0% 9.58 (0.01) 0%
2017 130.57 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%
2018 0 (0.11) 0% 7.75 (0.01) 0%
2020 0 (0.12) 0% 9.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.12) 0% 12.50 (0.01) 0%
2022 0 (0.12) 0% 14 (0.01) 0%
2023 184.85 (0.06) 0% 13.60 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,28537,79036,80735,225138,828124,496124,391118,153121,721108,309103,767116,08494,66183,812
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2241,2868,6934,98620,23819,18118,31614,54412,73210,5988,9679,7682,0522,222
Lợi nhuận sau thuế 6,5791,5566,9463,98616,70614,93414,05612,3639,0688,3877,1737,7771,5211,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5791,5566,9463,98616,70614,93414,05612,3639,0688,3877,1737,7771,5211,710
Tổng tài sản290,227298,122297,156303,666298,090297,634262,861267,690276,279277,876291,870280,749266,795224,911
Tổng nợ69,34683,79484,38497,84083,78789,60959,81467,56981,12285,090101,37491,86687,61682,060
Vốn chủ sở hữu220,882214,328212,772205,826214,303208,025203,047200,121195,157192,787190,496188,882179,178142,851


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc