Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

10.80
0.10
(0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.80
10.80
10.80
500
13.1K
0.5K
20x
0.8x
3% # 4%
0.9
3,240 Bi
300 Mi
20,058
14.6 - 9.1
1,599 Bi
3,937 Bi
40.6%
71.11%
243 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 2,000 11.40 1,800
10.60 1,600 11.50 1,300
10.50 6,600 11.60 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 108.40 (1.20) 24.8%
VGI 66.30 (0.20) 21.0%
MCH 198.00 (0.20) 15.2%
BSR 24.20 (0.00) 7.9%
VEA 43.80 (0.10) 6.1%
FOX 90.70 (3.60) 4.5%
MVN 35.10 (0.00) 4.4%
VEF 203.00 (-2.30) 3.6%
SSH 67.70 (-0.20) 2.7%
PGV 21.15 (0.35) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.90 (0.40) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
CTR 132.80 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 10.80 0 100 100
09:59 10.80 0 100 200
10:10 10.80 0 300 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.67) 0% 230.40 (0.30) 0%
2020 1,601.77 (0.96) 0% 174.39 (0.43) 0%
2021 1,877.24 (1.49) 0% 284.43 (0.26) 0%
2022 1,602.75 (1.61) 0% 357.36 (0.28) 0%
2023 0 (0.20) 0% 239 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV262,672174,228507,683232,1131,158,0341,607,0261,489,764962,6771,674,8662,652,9141,051,7342,198,075
Tổng lợi nhuận trước thuế61,436-39,695190,48418,942167,319382,735322,893447,383415,8051,132,895241,102529,670
Lợi nhuận sau thuế 43,947-42,537158,68313,371118,510317,243264,309430,683301,0631,000,038237,475399,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,115-42,266149,26910,428103,621313,922236,701428,478298,229995,922233,742395,270
Tổng tài sản5,536,2065,565,7475,837,9315,419,7965,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
Tổng nợ1,599,3201,662,7691,852,5761,596,6641,851,2171,611,1871,915,9482,438,9222,509,9532,646,2323,392,0743,646,004
Vốn chủ sở hữu3,936,8863,902,9783,985,3553,823,1323,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |