Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

9.30
-0.10
(-1.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.70
9.80
9.30
3,400
13.3K
0.1K
69.3x
0.7x
1% # 1%
1.8
2,910 Bi
300 Mi
10,642
11.8 - 8.8
1,571 Bi
3,999 Bi
39.3%
71.80%
355 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 4,600 9.70 300
9.20 11,000 9.80 5,600
9.10 22,100 10.00 5,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 70.60 (-1.80) 23.2%
ACV 96.00 (-1.00) 22.1%
MCH 127.40 (-2.60) 13.6%
MVN 64.40 (0.10) 7.6%
BSR 17.45 (-0.30) 5.6%
VEA 38.70 (0.00) 5.5%
FOX 91.20 (-1.80) 4.9%
VEF 230.00 (3.30) 3.8%
SSH 88.50 (0.40) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.10 (-0.30) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 9.70 0.30 2,200 2,200
09:27 9.80 0.40 100 2,300
13:46 9.30 -0.10 1,100 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.67) 0% 230.40 (0.30) 0%
2020 1,601.77 (0.96) 0% 174.39 (0.43) 0%
2021 1,877.24 (1.49) 0% 284.43 (0.26) 0%
2022 1,602.75 (1.61) 0% 357.36 (0.28) 0%
2023 0 (0.20) 0% 239 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV340,218208,245265,693174,228988,3841,158,0341,607,0261,489,764962,6771,674,8662,652,9141,051,7342,198,075
Tổng lợi nhuận trước thuế90,904-2,24468,463-39,695117,429167,319382,735322,893447,383415,8051,132,895241,102529,670
Lợi nhuận sau thuế 79,224-1,48051,015-42,53786,222118,510317,243264,309430,683301,0631,000,038237,475399,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,777-6,65050,004-42,26640,865103,621313,922236,701428,478298,229995,922233,742395,270
Tổng tài sản5,569,1525,546,1215,559,3115,565,7475,569,1525,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
Tổng nợ1,570,5621,681,5071,617,9291,662,7691,570,5621,851,2171,611,1871,915,9482,438,9222,509,9532,646,2323,392,0743,646,004
Vốn chủ sở hữu3,998,5913,864,6143,941,3823,902,9783,998,5913,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |