CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (pts)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.60
10.70
10.30
15,700
17.5K
0.7K
14.5x
0.6x
2% # 4%
0.7
56 Bi
6 Mi
4,395
10.7 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 3,500 10.70 1,100
10.20 1,000 11.30 300
10.00 200 11.40 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 10.60 -0.10 1,000 1,000
09:45 10.60 -0.10 100 1,100
14:25 10.50 -0.20 14,000 15,100
14:30 10.30 -0.40 500 15,600
14:45 10.70 0 100 15,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.25) 0% 6.16 (0.01) 0%
2018 0 (0.31) 0% 6.44 (0.01) 0%
2019 342.80 (0.35) 0% 4.04 (0.01) 0%
2020 318.23 (0.32) 0% 0 (0.01) 0%
2021 337.76 (0.35) 0% 0.01 (0.01) 143%
2022 349.94 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2023 476.91 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV103,22989,37091,25798,105381,961393,817444,764350,334321,982346,074308,643249,248245,412248,825
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4981,528-4291,4185,0161,03411,68314,5778,0717,2446,4496,4046,1034,624
Lợi nhuận sau thuế 1,9451,081-4371,2693,8583799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9451,081-4371,2693,8583799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,565
Tổng tài sản225,457234,827251,427249,626225,457257,898264,954267,855287,059304,895339,353177,592180,729125,577
Tổng nợ127,900139,214156,877153,195127,900162,531164,178169,621194,909214,710249,72488,49192,75841,897
Vốn chủ sở hữu97,55895,61394,55096,43197,55895,367100,77598,23492,15090,18589,63089,10287,97183,679


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |