CTCP Cảng Sài Gòn (sgp)

25.70
0.10
(0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.60
25.70
26
25.60
10,200
12.9K
1.3K
19.6x
2.0x
5% # 10%
0.8
5,559 Bi
216 Mi
124,547
34 - 15.9
2,701 Bi
2,789 Bi
96.8%
50.80%
398 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.60 800 25.70 800
25.40 4,400 25.80 300
25.30 1,200 25.90 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 108.80 (1.60) 24.8%
VGI 66.50 (0.40) 21.0%
MCH 198.00 (0.20) 15.2%
BSR 24.20 (0.00) 7.9%
VEA 43.90 (0.20) 6.1%
FOX 90.90 (3.80) 4.5%
MVN 35.10 (0.00) 4.4%
VEF 203.00 (-2.30) 3.6%
SSH 67.60 (-0.30) 2.7%
PGV 21.15 (0.35) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.80 (0.30) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
CTR 133.20 (0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 26 0.20 1,100 1,100
09:33 26 0.20 200 1,300
09:40 25.90 0.10 1,000 2,300
09:41 25.90 0.10 100 2,400
09:46 25.90 0.10 900 3,300
09:48 26 0.20 100 3,400
10:10 25.90 0.10 500 3,900
10:17 25.80 0 100 4,000
10:23 25.80 0 100 4,100
10:27 25.80 0 100 4,200
10:54 25.80 0 300 4,500
11:10 25.70 -0.10 1,000 5,500
11:11 25.70 -0.10 1,000 6,500
11:19 25.70 -0.10 400 6,900
13:10 25.60 -0.20 1,200 8,100
13:11 25.60 -0.20 300 8,400
13:12 25.60 -0.20 200 8,600
13:22 25.60 -0.20 100 8,700
13:24 25.60 -0.20 400 9,100
13:26 25.60 -0.20 500 9,600
13:31 25.70 -0.10 200 9,800
13:39 25.70 -0.10 200 10,000
13:45 25.70 -0.10 200 10,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 775 (1.20) 0% 50 (0.03) 0%
2017 720 (1.16) 0% 55 (0.43) 1%
2018 1,298 (1.08) 0% 225 (0.18) 0%
2019 1,100 (1.12) 0% 235 (0.21) 0%
2020 1,155.90 (0.94) 0% 0 (0.23) 0%
2021 1,200 (1.37) 0% 0.01 (0.89) 14,810%
2022 1,290.36 (1.11) 0% 0 (0.20) 0%
2023 1,250 (0.22) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV307,628260,898269,151233,661942,4561,112,4811,371,467935,8951,121,3131,078,5071,160,8751,202,0181,126,350
Tổng lợi nhuận trước thuế89,41562,98278,988118,616363,055241,003973,930286,110278,820255,301497,87580,071140,317
Lợi nhuận sau thuế 71,39749,58868,91794,118297,939203,600888,621233,131206,232181,528432,74726,893102,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,53750,19764,25795,642295,730199,649883,563230,135203,149176,107411,39818,58296,669
Tổng tài sản5,489,2695,378,5395,345,6575,445,5025,366,6255,396,3665,437,6304,902,1884,735,9514,613,7544,386,3743,442,1873,194,062
Tổng nợ2,700,5612,614,6772,504,3112,672,6702,522,8322,709,1992,874,1312,640,2512,698,5312,716,8672,633,6172,051,4961,888,220
Vốn chủ sở hữu2,788,7082,763,8622,841,3462,772,8332,843,7932,687,1672,563,4992,261,9372,037,4201,896,8861,752,7581,390,6911,305,842


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |