CTCP Môi trường Sonadezi (sze)

10.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.30
10.30
4,500
12.1K
1.0K
12.1x
1.0x
5% # 8%
1.0
369 Bi
30 Mi
2,710
13.2 - 11.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 5,300 10.40 800
10.00 5,100 10.50 5,600
9.90 100 10.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 10.30 0 1,000 1,000
11:19 10.30 0 500 1,500
11:29 10.30 0 500 2,000
13:52 10.30 0 500 2,500
14:10 10.30 0 500 3,000
14:12 10.30 0 500 3,500
14:20 10.30 0 500 4,000
14:43 10.30 0 500 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 277.37 (0.35) 0% 24.51 (0.03) 0%
2019 319.08 (0.37) 0% 26.53 (0.03) 0%
2021 419.07 (0.36) 0% 0.01 (0.03) 375%
2022 392 (0.48) 0% 30.18 (0.03) 0%
2023 448.44 (0.18) 0% 28.27 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV93,773102,56198,904101,198396,436425,899481,206355,168391,311365,074353,498338,580389,650290,451
Tổng lợi nhuận trước thuế13,2828,1989,2878,90439,67237,18335,17237,51544,73339,80035,30233,27550,79630,697
Lợi nhuận sau thuế 10,2766,3057,1626,83030,57229,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,2766,3057,1626,83030,57229,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Tổng tài sản617,542660,789636,311624,401617,542626,422645,424688,934592,704500,685489,805474,561494,229382,001
Tổng nợ256,040285,562267,389258,294256,040267,144287,479332,740237,242148,491144,412133,303148,96266,358
Vốn chủ sở hữu361,502375,226368,922366,107361,502359,277357,945356,194355,463352,194345,394341,257345,267315,643


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |