CTCP Trung Đô (tdf)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.60
11.60
0
24.4K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.9
348 Bi
30 Mi
577
17.2 - 11.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 100 13.30 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.00 (-0.60) 26.6%
ACV 119.10 (-2.10) 24.9%
MCH 224.00 (0.60) 15.5%
BSR 21.50 (0.40) 6.3%
MVN 47.10 (1.50) 5.2%
VEA 38.50 (0.10) 4.8%
FOX 97.80 (-0.80) 4.6%
VEF 170.00 (0.00) 2.7%
SSH 66.60 (-0.40) 2.4%
PGV 19.00 (-0.20) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 139.00 (-3.00) 1.6%
VSF 33.50 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 633 (0.58) 0% 0 (0.07) 0%
2021 703.33 (0.80) 0% 0.02 (0.09) 473%
2022 823.71 (0.70) 0% 0 (0.10) 0%
2023 1,002.86 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV122,265144,86089,153156,451522,796696,344802,384582,939664,486555,655521,565
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8794,027-19,25518,91343,497116,231118,10890,867110,97973,78972,038
Lợi nhuận sau thuế 386614-19,66915,19334,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ386614-19,66915,19334,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Tổng tài sản1,601,7311,631,7551,664,6281,700,6121,705,7511,616,2031,236,8631,186,942933,179843,674838,780
Tổng nợ870,170900,000917,911937,697937,776844,940507,966507,072475,886444,949476,272
Vốn chủ sở hữu731,561731,755746,717762,915767,975771,264728,897679,871457,293398,725362,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |