CTCP Logistics Vinalink (vnl)

20.30
0.15
(0.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.15
20.15
20.30
20
7,400
21.0K
3.2K
6.3x
1.0x
10% # 15%
0.9
287 Bi
14 Mi
21,174
21.8 - 13.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 2,500 20.30 1,500
19.70 100 20.40 1,600
19.25 800 20.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.80 (0.35) 30.0%
VJC 96.60 (0.40) 24.8%
GMD 59.40 (0.00) 11.7%
PHP 45.00 (0.50) 7.0%
PVT 25.30 (-0.10) 4.3%
TMS 42.30 (0.30) 3.4%
SCS 73.30 (1.10) 3.3%
HAH 50.80 (0.90) 2.9%
VSC 17.75 (-0.05) 2.4%
PDN 136.50 (4.50) 2.3%
STG 39.90 (0.00) 1.9%
CDN 35.60 (0.20) 1.7%
DVP 81.60 (0.40) 1.5%
NCT 113.20 (1.20) 1.4%
SGN 86.80 (0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 20.15 0 100 100
09:27 20.15 0 100 200
09:32 20.15 0 100 300
09:37 20.15 0 100 400
09:47 20.15 0 100 500
09:48 20.15 0 200 700
10:46 20.05 -0.10 100 800
10:54 20 -0.15 1,900 2,700
11:10 20 -0.15 2,200 4,900
11:11 20 -0.15 1,000 5,900
11:15 20 -0.15 500 6,400
11:26 20.15 0 100 6,500
13:12 20.15 0 100 6,600
14:10 20.10 -0.05 100 6,700
14:30 20.05 -0.10 600 7,300
14:46 20.30 0.15 100 7,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.82) 0% 32 (0.02) 0%
2018 800 (0.94) 0% 25 (0.02) 0%
2019 950 (0.90) 0% 26 (0.02) 0%
2020 850 (1.20) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.46) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,500 (1.16) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,200 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV318,211330,546285,656218,3271,152,739729,1541,096,7281,464,0371,202,207899,915941,690824,846708,789747,268
Tổng lợi nhuận trước thuế16,20616,60817,3009,21159,32443,72153,98846,87328,91522,96230,18531,02028,27544,323
Lợi nhuận sau thuế 10,41513,50813,9007,61145,43437,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,636
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,41513,50813,9007,61145,43437,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,636
Tổng tài sản456,374457,031432,763389,440456,374390,500360,834405,914402,607340,901354,157340,814334,433338,874
Tổng nợ158,962170,033152,203122,034158,962120,806112,965186,965181,672129,446143,166139,552143,852148,877
Vốn chủ sở hữu297,413286,998280,560267,406297,413269,694247,870218,949220,936211,456210,991201,262190,581189,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |