CTCP Logistics Vinalink (vnl)

14.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14.10
14.25
14.10
17,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
27.5
4.9k
3.4 lần
12%
18%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
128 tỷ
9 triệu
8,932
16.4 - 11.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
121 tỷ
270 tỷ
44.8%
69.1%
82 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (0.50) 29.9%
HVN 17.25 (-0.05) 20.2%
GMD 84.20 (2.80) 13.1%
PVT 24.85 (0.25) 4.3%
SCS 80.00 (-1.50) 4.0%
PHP 21.80 (0.20) 3.7%
TMS 54.50 (0.00) 3.5%
STG 47.00 (2.00) 2.4%
DVP 72.10 (-1.00) 1.6%
HAH 41.20 (0.40) 1.5%
CDN 27.00 (0.20) 1.4%
VSC 20.45 (0.35) 1.3%
SGN 72.80 (-0.20) 1.3%
NCT 87.60 (0.00) 1.2%
PDN 117.50 (-0.50) 1.2%
ASG 19.65 (0.55) 0.8%
VOS 10.60 (0.25) 0.8%
CLL 39.20 (-0.60) 0.7%
TCL 36.00 (-0.50) 0.6%
SKG 13.75 (-0.20) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.05 1,000 14.10 500
14.00 7,600 14.15 3,000
13.95 1,900 14.25 4,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 14.10 0 300 300
09:43 14.10 0 500 800
10:47 14.10 0 500 1,300
10:49 14.10 0 100 1,400
10:56 14.10 0 100 1,500
10:59 14.10 0 100 1,600
11:18 14.10 0 800 2,400
11:26 14.10 0 200 2,600
12:59 14.10 0 11,000 13,600
13:10 14.10 0 100 13,700
13:26 14.10 0 1,600 15,300
13:30 14.10 0 700 16,000
13:58 14.10 0 800 16,800
14:10 14.10 0 200 17,000
14:25 14.10 0 700 17,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.82) 0% 32 (0.02) 0%
2018 800 (0.94) 0% 25 (0.02) 0%
2019 950 (0.90) 0% 26 (0.02) 0%
2020 850 (1.20) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.46) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,500 (1.16) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,200 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc