Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (voc)

11.80
-0.20
(-1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
11.80
25,200
17.8K
0.4K
35.7x
0.9x
2% # 2%
1.4
1,912 Bi
122 Mi
16,367
21.7 - 14

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 100 11.90 1,100
11.70 2,100 12.00 3,400
11.60 4,500 12.20 7,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 900

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:48 12 0 7,100 7,100
10:49 12 0 900 8,000
10:50 12 0 3,000 11,000
10:51 12 0 4,000 15,000
10:52 12 0 2,700 17,700
13:21 11.90 -0.10 500 18,200
13:25 11.90 -0.10 1,400 19,600
13:26 11.90 -0.10 300 19,900
13:27 11.90 -0.10 300 20,200
14:10 11.90 -0.10 700 20,900
14:18 11.90 -0.10 200 21,100
14:25 11.80 -0.20 1,100 22,200
14:29 11.80 -0.20 1,000 23,200
14:39 11.80 -0.20 1,000 24,200
14:43 11.80 -0.20 1,000 25,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,450 (4.39) 0% 200 (0.30) 0%
2018 4,800 (4.36) 0% 300 (0.26) 0%
2019 4,000 (2.55) 0% 290 (0.24) 0%
2020 2,910 (2.60) 0% 0 (0.24) 0%
2021 1,280 (1.50) 0% 0 (0.12) 0%
2022 1,224 (1.61) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 1,236 (0.67) 0% 0 (1.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV234,62469,18476,94938,677419,434844,0581,613,0781,495,9312,597,6782,548,5874,359,0854,389,1765,571,5105,040,728
Tổng lợi nhuận trước thuế31,09412,61013,9049,34966,9571,513,454-45,625119,773233,943242,713260,633299,872361,415330,196
Lợi nhuận sau thuế 26,4769,46711,0106,89453,8481,304,643-45,625115,471235,175242,727260,116298,832346,076311,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,4769,46711,0106,89453,8481,304,643-45,625115,471234,538245,328279,626318,085313,936277,947
Tổng tài sản2,222,7572,204,9452,191,4452,327,7822,222,7572,322,9631,992,1211,789,3282,627,4452,624,3983,008,0993,037,3712,816,4123,098,951
Tổng nợ56,48565,14961,11656,50356,48558,578660,380260,102447,620490,715964,1051,083,2751,020,5791,645,967
Vốn chủ sở hữu2,166,2722,139,7962,130,3292,271,2792,166,2722,264,3851,331,7421,529,2262,179,8262,133,6832,043,9941,954,0961,795,8331,452,984


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |