CTCP Bến xe Miền Tây (wcs)

194.90
6.70
(3.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
188.20
194.90
194.90
194.90
400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
81.2
26.6k
7.8 lần
23%
33%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.4
445 tỷ
3 triệu
2,040
190 - 147.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
81 tỷ
203 tỷ
40.1%
71.4%
44 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (0.50) 29.9%
HVN 17.25 (-0.05) 20.2%
GMD 84.20 (2.80) 13.1%
PVT 24.85 (0.25) 4.3%
SCS 80.00 (-1.50) 4.0%
PHP 21.80 (0.20) 3.7%
TMS 54.50 (0.00) 3.5%
STG 47.00 (2.00) 2.4%
DVP 72.10 (-1.00) 1.6%
HAH 41.20 (0.40) 1.5%
CDN 27.00 (0.20) 1.4%
VSC 20.45 (0.35) 1.3%
SGN 72.80 (-0.20) 1.3%
NCT 87.60 (0.00) 1.2%
PDN 117.50 (-0.50) 1.2%
ASG 19.65 (0.55) 0.8%
VOS 10.60 (0.25) 0.8%
CLL 39.20 (-0.60) 0.7%
TCL 36.00 (-0.50) 0.6%
SKG 13.75 (-0.20) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
190.00 100 194.90 300
188.20 100 195.00 100
188.10 200 200.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:17 194.90 6.70 400 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 134.50 (0.13) 0% 57.84 (0.06) 0%
2018 145.72 (0.13) 0% 62.25 (0.07) 0%
2019 153.70 (0.13) 0% 66.88 (0.07) 0%
2020 153.70 (0.11) 0% 67.10 (0.06) 0%
2021 130.98 (0.05) 0% 52.62 (0.01) 0%
2023 120.13 (0.03) 0% 44.83 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc