CTCP Chứng khoán SmartInvest (aas)

8.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
8.90
8.70
434,300
10.9K
0.4K
21.7x
0.7x
2% # 3%
1.7
1,748 Bi
230 Mi
535,221
9.2 - 6
2,556 Bi
2,500 Bi
102.2%
49.45%
295 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 247,900 8.80 208,000
8.60 232,400 8.90 279,100
8.50 135,800 9.00 265,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.80 0.10 1,400 1,400
09:11 8.90 0.20 1,000 2,400
09:12 8.90 0.20 200 2,600
09:13 8.90 0.20 100 2,700
09:14 8.90 0.20 4,000 6,700
09:15 8.80 0.10 5,800 12,500
09:16 8.80 0.10 1,000 13,500
09:18 8.90 0.20 100 13,600
09:19 8.80 0.10 1,200 14,800
09:20 8.80 0.10 6,300 21,100
09:22 8.80 0.10 1,000 22,100
09:24 8.80 0.10 2,000 24,100
09:25 8.80 0.10 900 25,000
09:26 8.80 0.10 3,000 28,000
09:31 8.80 0.10 1,000 29,000
09:33 8.80 0.10 1,200 30,200
09:34 8.80 0.10 200 30,400
09:37 8.80 0.10 11,000 41,400
09:38 8.80 0.10 1,100 42,500
09:40 8.80 0.10 13,100 55,600
09:41 8.80 0.10 1,000 56,600
09:42 8.80 0.10 3,000 59,600
09:43 8.80 0.10 4,600 64,200
09:44 8.80 0.10 5,000 69,200
09:46 8.80 0.10 5,100 74,300
09:47 8.80 0.10 11,000 85,300
09:48 8.80 0.10 300 85,600
09:49 8.80 0.10 79,700 165,300
09:50 8.80 0.10 3,800 169,100
09:53 8.80 0.10 100 169,200
09:55 8.80 0.10 3,100 172,300
09:56 8.80 0.10 47,400 219,700
09:57 8.80 0.10 43,400 263,100
09:58 8.80 0.10 4,000 267,100
09:59 8.80 0.10 5,600 272,700
10:10 8.80 0.10 55,300 328,000
10:11 8.80 0.10 20,000 348,000
10:12 8.80 0.10 9,100 357,100
10:14 8.80 0.10 11,500 368,600
10:15 8.90 0.20 1,000 369,600
10:16 8.80 0.10 500 370,100
10:17 8.80 0.10 13,200 383,300
10:18 8.80 0.10 9,000 392,300
10:20 8.80 0.10 100 392,400
10:21 8.80 0.10 1,100 393,500
10:23 8.80 0.10 10,000 403,500
10:26 8.80 0.10 100 403,600
10:28 8.80 0.10 500 404,100
10:40 8.80 0.10 100 404,200
10:45 8.80 0.10 1,000 405,200
10:48 8.80 0.10 2,000 407,200
10:49 8.80 0.10 100 407,300
11:10 8.70 0 4,500 411,800
11:12 8.70 0 300 412,100
11:15 8.70 0 15,000 427,100
11:29 8.80 0.10 5,000 432,100
13:10 8.80 0.10 2,200 434,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 50 (0.07) 0% 10 (0.02) 0%
2020 148.23 (0.50) 0% 21.00 (0.00) 0%
2021 553.86 (0.96) 0% 3.71 (0.38) 10%
2022 1,200 (1.23) 0% 480 (0.32) 0%
2023 922.79 (0.23) 0% 84.60 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV66,48694,559121,862126,631409,538656,5221,226,588958,499503,505134,75873,96211,6381,780
Tổng lợi nhuận trước thuế11,89120,01824,33346,284102,526109,280399,120472,0374,36924,00724,1723,13476
Lợi nhuận sau thuế 7,39416,01419,46637,02779,90286,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,39416,01419,46637,02779,90286,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Tổng tài sản5,055,6373,712,5603,828,6393,689,5905,055,6373,566,7622,306,9381,645,552651,422521,225339,688307,355306,089
Tổng nợ2,555,6701,219,9871,352,0811,232,4982,555,6701,146,697773,750431,272304,839178,01115,5642,5113,696
Vốn chủ sở hữu2,499,9672,492,5732,476,5592,457,0922,499,9672,420,0651,533,1881,214,280346,583343,215324,125304,844302,393


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |