CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

38.70
-1
(-2.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.70
39.70
40.50
38
29,900
20.8K / 14.8K
4.8K / 3.4K
5.2x / 7.3x
1.2x / 1.7x
6% # 23%
2.0
359 Bi
20 Mi / 20Mi
23,745
25.5 - 9.8
927 Bi
300 Bi
309.1%
24.44%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.10 2,100 38.70 100
38.00 4,400 38.80 2,300
36.70 1,000 39.20 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 40.50 0.80 600 600
09:34 39.30 -0.40 300 900
10:12 39.30 -0.40 100 1,000
10:23 39.20 -0.50 200 1,200
10:25 39.20 -0.50 800 2,000
10:39 39.30 -0.40 100 2,100
10:54 39.30 -0.40 400 2,500
11:10 39.70 0 1,000 3,500
13:10 39.70 0 300 3,800
13:13 39.30 -0.40 900 4,700
13:19 39 -0.70 1,500 6,200
13:26 39 -0.70 6,800 13,000
14:10 39.60 -0.10 100 13,100
14:18 39.30 -0.40 200 13,300
14:21 39.30 -0.40 500 13,800
14:25 38.80 -0.90 1,000 14,800
14:26 38.80 -0.90 2,000 16,800
14:27 38 -1.70 2,600 19,400
14:29 38 -1.70 4,400 23,800
14:30 38.80 -0.90 100 23,900
14:35 38.80 -0.90 2,400 26,300
14:38 38.70 -1 1,300 27,600
14:39 38.70 -1 1,000 28,600
14:42 38.70 -1 500 29,100
14:52 38.70 -1 300 29,400
14:58 38.10 -1.60 400 29,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.34) 0% 7.31 (0.00) 0%
2017 385 (0.31) 0% 12 (-0.02) -0%
2018 300 (0.35) 0% 0 (0.00) 0%
2019 370 (0.37) 0% 0 (0.01) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.01) 0%
2021 420 (0.50) 0% 0 (0.01) 0%
2022 480 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV293,949415,959404,728293,1781,407,814757,556584,577499,573408,299368,667
Tổng lợi nhuận trước thuế12,74326,38026,98515,81781,92511,69138,98412,24712,4375,873
Lợi nhuận sau thuế 10,22121,80523,17113,64268,84010,06135,2079,62612,2175,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,24222,61021,48213,24368,57613,62435,2079,62612,2175,873
Tổng tài sản1,226,5241,068,2901,029,724900,0441,226,524786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725
Tổng nợ926,733778,960764,727658,219926,733558,424273,186144,610206,860196,347170,765207,477193,599182,877
Vốn chủ sở hữu299,792289,330264,996241,825299,792228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,848


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |