CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

41.90
0.90
(2.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41
41.90
42.40
41
51,200
20.8K / 14.8K
4.8K / 3.4K
5.2x / 7.3x
1.2x / 1.7x
6% # 23%
2.0
359 Bi
20 Mi / 20Mi
23,745
25.5 - 9.8
927 Bi
300 Bi
309.1%
24.44%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.00 200 41.90 4,700
40.10 50,000 42.00 1,900
40.00 1,200 42.20 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 41.90 2 100 100
09:16 41.80 1.90 2,000 2,100
09:17 41.30 1.40 1,700 3,800
09:32 41.40 1.50 300 4,100
09:40 42.40 2.50 4,700 8,800
09:46 42.40 2.50 100 8,900
09:51 42.40 2.50 100 9,000
09:54 42.40 2.50 1,000 10,000
10:10 42 2.10 1,000 11,000
10:43 42 2.10 200 11,200
10:44 42 2.10 1,600 12,800
10:54 42 2.10 100 12,900
10:55 42 2.10 200 13,100
10:59 42 2.10 100 13,200
11:10 41.80 1.90 1,700 14,900
11:13 41.40 1.50 25,000 39,900
11:19 41.20 1.30 6,000 45,900
11:23 41.90 2 100 46,000
11:24 41.90 2 100 46,100
11:26 41.20 1.30 2,000 48,100
11:30 41.90 2 3,100 51,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.34) 0% 7.31 (0.00) 0%
2017 385 (0.31) 0% 12 (-0.02) -0%
2018 300 (0.35) 0% 0 (0.00) 0%
2019 370 (0.37) 0% 0 (0.01) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.01) 0%
2021 420 (0.50) 0% 0 (0.01) 0%
2022 480 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV293,949415,959404,728293,1781,407,814757,556584,577499,573408,299368,667
Tổng lợi nhuận trước thuế12,74326,38026,98515,81781,92511,69138,98412,24712,4375,873
Lợi nhuận sau thuế 10,22121,80523,17113,64268,84010,06135,2079,62612,2175,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,24222,61021,48213,24368,57613,62435,2079,62612,2175,873
Tổng tài sản1,226,5241,068,2901,029,724900,0441,226,524786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725
Tổng nợ926,733778,960764,727658,219926,733558,424273,186144,610206,860196,347170,765207,477193,599182,877
Vốn chủ sở hữu299,792289,330264,996241,825299,792228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,848


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |