CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

9.80
0.80
(8.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9.30
9.90
7.70
148,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
21.8
5.9k
1.8 lần
9%
27%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
62 tỷ
6 triệu
5,001
14.5 - 5.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
273 tỷ
131 tỷ
208.5%
32.4%
12 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 100 9.80 7,300
9.50 4,600 9.90 6,000
9.40 11,300 10.00 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.40 0.40 90,100 90,100
09:12 9.90 0.90 100 90,200
10:10 9 0 17,800 108,000
10:11 8.80 -0.20 700 108,700
10:35 9.90 0.90 6,000 114,700
12:59 9.70 0.70 1,800 116,500
13:10 9.70 0.70 2,000 118,500
13:15 9.50 0.50 3,000 121,500
13:26 9.50 0.50 9,000 130,500
13:47 9.50 0.50 2,500 133,000
13:48 9.70 0.70 7,400 140,400
14:10 9.70 0.70 5,700 146,100
14:15 9.70 0.70 300 146,400
14:21 9.70 0.70 1,100 147,500
14:58 9.80 0.80 800 148,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.34) 0% 7.31 (0.00) 0%
2017 385 (0.31) 0% 12 (-0.02) -0%
2018 300 (0.35) 0% 0 (0.00) 0%
2019 370 (0.37) 0% 0 (0.01) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.01) 0%
2021 420 (0.50) 0% 0 (0.01) 0%
2022 480 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc