CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn (apt)

2.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.20
2.20
2.20
2.20
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.9
23 Bi
9 Mi
143
3.7 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.00 100 ATC 0
1.90 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 320 (0.29) 0% 6.30 (-0.04) -1%
2019 300 (0.35) 0% 3.90 (-0.11) -3%
2020 335 (0.35) 0% 4.50 (-0.21) -5%
2021 360 (0.30) 0% 5 (-0.14) -3%
2022 340 (0) 0% 5 (0) 0%
2023 280 (0) 0% 6 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV249,486250,167304,360351,434353,123294,144261,235201,068
Tổng lợi nhuận trước thuế-135,955-140,995-138,711-206,051-106,365-35,752-31,415-67,360
Lợi nhuận sau thuế -135,955-140,995-138,711-206,051-106,365-35,752-31,415-67,360
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-135,955-140,995-138,711-206,051-106,365-35,752-31,415-67,360
Tổng tài sản170,305161,321162,734166,992170,305161,321162,734166,992169,556170,651158,713152,483
Tổng nợ1,435,0211,290,0821,150,4991,016,0471,435,0211,290,0821,150,4991,016,047814,525709,256661,566623,921
Vốn chủ sở hữu-1,264,716-1,128,761-987,766-849,055-1,264,716-1,128,761-987,766-849,055-644,970-538,605-502,853-471,438


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |