CTCP Nước sạch Bắc Giang (bgw)

15.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.50
15.50
0
10.7k
0.7k
22.8 lần
6%
6%
0.3
281 tỷ
18 triệu
366
20 - 14.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.80 (0.10) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.70 (-0.70) 1.3%
NAB 16.60 (0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 120 (0.12) 0% 6.40 (0.01) 0%
2019 140 (0.15) 0% 3.20 (0.01) 0%
2020 168 (0.15) 0% 5.60 (0.01) 0%
2021 160 (0.15) 0% 9.60 (0.01) 0%
2022 156 (0.16) 0% 9.60 (0.01) 0%
2023 170 (0.08) 0% 11.20 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV38,98143,91146,09243,308170,833159,022147,399151,920149,233122,354113,41588,29673,90962,434
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9552,3815,7104,78315,31213,44712,06411,1907,0858,0457,1394,7563,0912,120
Lợi nhuận sau thuế 1,5541,4845,5683,82611,71610,67710,3759,6225,5586,2295,7093,8042,4111,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5541,4845,5683,82611,71610,67710,3759,6225,5586,2295,7093,8042,4111,654
Tổng tài sản217,491231,042224,801220,327233,042225,995225,234228,668219,845215,489218,906204,061190,468155,139
Tổng nợ23,60138,58832,05232,14740,70634,54434,54538,58433,84629,05633,72819,8357,6164,635
Vốn chủ sở hữu193,890192,454192,748188,181192,336191,451190,689190,084185,999186,433185,178184,225182,852150,505


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc