CTCP Thủy điện Bắc Hà (bha)

27
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
27
27
27
0
14.9K
2.5K
10x
1.7x
11% # 17%
1.0
1,637 Bi
66 Mi
1,039
25 - 18.0
554 Bi
986 Bi
56.2%
64.04%
122 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.20 500 26.90 500
24.00 500 27.00 285,900
0.00 0 27.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 367.56 (0.21) 0% 39.78 (-0.04) -0%
2020 287.07 (0.30) 0% 43.49 (0.06) 0%
2021 275.13 (0.27) 0% 33.86 (0.03) 0%
2022 268.22 (0.37) 0% 41.87 (0.15) 0%
2023 271.53 (0.03) 0% 51.72 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,075180,07268,05243,927364,125307,777368,713265,825296,171207,556301,094329,222294,671268,125
Tổng lợi nhuận trước thuế17,728132,84020,507-1,490169,585112,728167,81229,18561,046-41,04943,21363,17110,748-21,646
Lợi nhuận sau thuế 18,844126,19819,491-1,490163,603107,692154,20427,55860,033-41,82643,16463,17110,748-21,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,844126,19819,491-1,490163,603107,692154,20427,55860,033-41,82643,16463,17110,748-21,691
Tổng tài sản1,540,2481,638,9661,532,9041,530,6151,540,2481,617,6201,622,5171,710,0471,840,8511,912,0102,061,3772,143,2332,219,320
Tổng nợ554,459672,021692,157647,740553,898733,256795,5051,004,0391,162,4011,293,5941,391,0341,526,0551,665,313
Vốn chủ sở hữu985,789966,945840,748882,874986,350884,365827,012706,008678,450618,417670,343617,178554,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |