CTCP Nước sạch Bắc Ninh (bnw)

17
2.20
(14.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
17
17
17
500
11.4K
1.4K
5.9x
0.7x
6% # 12%
0.3
304 Bi
38 Mi
0
8.1 - 8.1
480 Bi
427 Bi
112.4%
47.08%
31 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 800 ATC 0
12.90 100 0.00 0
12.70 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17 2.20 100 100
09:30 17 2.20 100 200
09:31 17 2.20 100 300
10:24 17 2.20 100 400
13:10 17 2.20 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.14) 0% 7.60 (0.03) 0%
2019 0 (0.15) 0% 21.20 (0.03) 0%
2020 172.49 (0.19) 0% 19 (0.03) 0%
2021 202.40 (0.20) 0% 19 (0.02) 0%
2022 209.68 (0.21) 0% 19 (0.02) 0%
2023 249.40 (0.11) 0% 21.50 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV75,85978,10071,77661,249286,984254,538209,113197,438185,017148,365141,909111,306115,551
Tổng lợi nhuận trước thuế16,00519,19815,12410,87061,19840,61319,88927,45538,60533,48631,39113,6453,011
Lợi nhuận sau thuế 13,29416,03712,7439,20651,27935,47518,65223,85534,58726,78925,04510,9032,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,29416,03712,7439,20651,27935,47518,65223,85534,58726,78925,04510,9032,561
Tổng tài sản906,954840,332806,402780,573906,954746,646718,659602,515626,746633,183622,148577,231241,231
Tổng nợ479,918426,519408,554379,533479,918335,965324,801193,461211,433221,709215,933194,16493,850
Vốn chủ sở hữu427,035413,813397,848401,040427,035410,681393,858409,054415,313411,475406,215383,068147,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |