CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (bsq)

18.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.90
18.90
18.90
18.90
0
18.6K
2.2K
8.9x
1.1x
8% # 12%
1.1
887 Bi
45 Mi
5,037
23.5 - 16.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.10 100 19.00 12,000
18.00 500 19.30 100
17.80 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,493.30 (1.00) 0% 59.02 (0.11) 0%
2018 971.54 (1.06) 0% 67.89 (0.10) 0%
2019 1,153.02 (1.12) 0% 115.77 (0.15) 0%
2020 0 (1.09) 0% 60.72 (0.11) 0%
2021 1,532.34 (1.19) 0% 0.02 (0.16) 1,056%
2022 1,857.48 (1.94) 0% 99.68 (0.17) 0%
2023 2,341.62 (0.46) 0% 96.24 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV566,020418,509506,907502,1801,993,6161,863,2021,936,7031,194,0001,091,1521,122,0371,056,773998,381955,588762,707
Tổng lợi nhuận trước thuế40,2217,79642,94334,444125,405127,639192,511171,581117,293162,539107,906116,58691,85382,908
Lợi nhuận sau thuế 32,6625,58535,25226,532100,030100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,6625,58535,25226,532100,030100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,908
Tổng tài sản1,330,9331,261,7311,401,0231,309,9751,330,9331,526,3441,675,1601,514,8771,177,189894,950942,984977,8831,149,3591,172,386
Tổng nợ493,996433,293576,506450,542493,996691,780869,096756,891499,542251,729341,190378,088579,554626,493
Vốn chủ sở hữu836,937828,438824,516859,433836,937834,563806,064757,986677,647643,220601,794599,795569,805545,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |