CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (cab)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.50
0
12.5k
0.3k
46 lần
1%
2%
1.8
526 tỷ
46 triệu
270
18.0 - 9.8
1,328 tỷ
573 tỷ
231.2%
30.19%
68 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 500 12.20 400
10.30 100 12.50 300
10.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 2,221.26 (2.19) 0% 63.65 (0.01) 0%
2020 2,223.75 (2.24) 0% 63.68 (0.06) 0%
2021 0 (2.25) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,300 (0.49) 0% 68.64 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV643,417515,930526,245486,3382,170,2562,401,6352,246,6102,240,8742,189,7872,324,5482,155,2262,396,462
Tổng lợi nhuận trước thuế25,770-24,8978,7493,47913,12482,70088,71988,60726,51786,101104,72679,279
Lợi nhuận sau thuế 28,235-25,2306,5221649,69061,27167,87963,73611,21662,63776,47457,869
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,034-23,9764,9464,32411,32657,24963,37262,0698,26643,17846,23332,711
Tổng tài sản1,900,3821,927,3012,004,8311,989,4501,897,1391,908,8611,768,0551,854,1192,010,0762,417,5012,602,5902,595,273
Tổng nợ1,327,5811,366,9181,361,0651,352,1351,324,3391,271,6151,162,3271,272,1121,437,5201,796,0691,985,0701,960,445
Vốn chủ sở hữu572,801560,383643,765637,315572,800637,246605,729582,007572,556621,433617,520634,828


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc