CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha (cdp)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.80
11.80
0
11.7k
0.9k
13.4 lần
1%
8%
0.2
216 tỷ
18 triệu
8,456
13.8 - 10.5
1,873 tỷ
213 tỷ
878.8%
10.22%
27 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 800 11.80 5,600
10.70 3,300 11.90 10,300
10.40 1,400 12.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 3,300 (3.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 3,100 (2.98) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,100 (2.48) 0% 0 (0.02) 0%
2022 3,100 (3.09) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV605,9591,040,272650,966747,6063,089,2903,089,9682,484,1932,978,2793,022,2053,131,4883,689,3813,287,452
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5632,9983,4279,62413,89228,91321,48128,63328,26328,34834,31727,412
Lợi nhuận sau thuế 3,4251,6853,4277,4849,18923,15317,02418,66225,62324,76331,87321,418
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4251,6853,4277,4829,30523,14117,01218,64725,62124,74831,85921,405
Tổng tài sản2,085,6642,140,8812,010,5582,123,6432,161,0092,109,7262,036,3022,236,8251,832,8161,822,5302,025,6451,863,279
Tổng nợ1,872,5871,929,2111,800,2201,911,6251,957,3961,904,6851,825,2522,025,3801,617,9661,612,5961,821,3311,669,640
Vốn chủ sở hữu213,077211,670210,339212,018203,613205,040211,049211,445214,850209,934204,314193,639


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc