CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha (cdp)

11
-0.40
(-3.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.50
11.90
11
8,500
11.9K
1.1K
10.3x
0.9x
1% # 9%
1.3
197 Bi
18 Mi
4,791
11.6 - 9.5
1,918 Bi
217 Bi
883.8%
10.16%
22 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 5,600 11.00 900
10.50 5,000 11.10 1,500
10.40 4,600 11.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.30 0.90 6,400 6,400
09:15 11.30 0.90 2,000 8,400
11:10 11 0.60 100 8,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 3,300 (3.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 3,100 (2.98) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,100 (2.48) 0% 0 (0.02) 0%
2022 3,100 (3.09) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV973,972670,640965,407605,9593,215,9783,089,2903,089,9682,484,1932,978,2793,022,2053,131,4883,689,3813,287,452
Tổng lợi nhuận trước thuế6,0368,0139,0894,56327,70213,89228,91321,48128,63328,26328,34834,31727,412
Lợi nhuận sau thuế 2,9046,0246,7703,42519,1239,18923,15317,02418,66225,62324,76331,87321,418
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9046,0246,7703,42519,1239,30523,14117,01218,64725,62124,74831,85921,405
Tổng tài sản2,134,9132,130,6942,195,0262,085,6642,134,9132,161,0092,109,7262,036,3022,236,8251,832,8161,822,5302,025,6451,863,279
Tổng nợ1,917,9071,917,0821,979,5541,872,5871,917,9071,957,3961,904,6851,825,2522,025,3801,617,9661,612,5961,821,3311,669,640
Vốn chủ sở hữu217,006213,612215,472213,077217,006203,613205,040211,049211,445214,850209,934204,314193,639


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |