CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha (cdp)

10.90
0.30
(2.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
11.50
11.80
10.90
99,400
11.9K
1.1K
10.3x
0.9x
1% # 9%
1.3
197 Bi
18 Mi
4,791
11.6 - 9.5
1,918 Bi
217 Bi
883.8%
10.16%
22 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 2,800 11.00 600
10.80 1,500 11.10 200
10.70 5,500 11.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.80 1.20 8,000 8,000
09:12 11 0.40 3,600 11,600
09:14 11 0.40 7,400 19,000
09:19 11 0.40 1,400 20,400
09:21 11 0.40 200 20,600
09:28 11 0.40 500 21,100
09:29 11 0.40 300 21,400
09:37 11 0.40 200 21,600
09:39 11 0.40 3,000 24,600
09:46 11 0.40 500 25,100
09:47 11 0.40 6,400 31,500
09:48 11 0.40 600 32,100
09:50 11 0.40 5,000 37,100
09:52 11 0.40 1,900 39,000
10:10 11 0.40 9,700 48,700
10:14 11 0.40 800 49,500
10:15 11 0.40 1,000 50,500
10:26 11 0.40 1,500 52,000
10:29 11 0.40 7,000 59,000
10:31 11 0.40 3,000 62,000
10:32 11 0.40 2,000 64,000
10:42 11 0.40 11,200 75,200
10:43 11 0.40 4,400 79,600
10:44 11 0.40 1,500 81,100
11:10 11 0.40 10,000 91,100
13:10 11.10 0.50 1,500 92,600
13:18 11 0.40 3,600 96,200
13:36 10.90 0.30 100 96,300
13:50 10.90 0.30 800 97,100
13:52 10.90 0.30 100 97,200
13:53 10.90 0.30 1,600 98,800
13:59 10.90 0.30 200 99,000
14:32 10.90 0.30 100 99,100
14:34 10.90 0.30 200 99,300
14:35 10.90 0.30 100 99,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 3,300 (3.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 3,100 (2.98) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,100 (2.48) 0% 0 (0.02) 0%
2022 3,100 (3.09) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV973,972670,640965,407605,9593,215,9783,089,2903,089,9682,484,1932,978,2793,022,2053,131,4883,689,3813,287,452
Tổng lợi nhuận trước thuế6,0368,0139,0894,56327,70213,89228,91321,48128,63328,26328,34834,31727,412
Lợi nhuận sau thuế 2,9046,0246,7703,42519,1239,18923,15317,02418,66225,62324,76331,87321,418
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9046,0246,7703,42519,1239,30523,14117,01218,64725,62124,74831,85921,405
Tổng tài sản2,134,9132,130,6942,195,0262,085,6642,134,9132,161,0092,109,7262,036,3022,236,8251,832,8161,822,5302,025,6451,863,279
Tổng nợ1,917,9071,917,0821,979,5541,872,5871,917,9071,957,3961,904,6851,825,2522,025,3801,617,9661,612,5961,821,3311,669,640
Vốn chủ sở hữu217,006213,612215,472213,077217,006203,613205,040211,049211,445214,850209,934204,314193,639


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |