CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5 (ci5)

6.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.20
6.20
6.20
0
13.2K
0.1K
84.4x
0.6x
0% # 1%
3.0
21 Bi
3 Mi
823
12 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 100 6.20 500
0 6.50 100
0.00 0 6.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 416 (0.25) 0% 6.80 (0.00) 0%
2018 300 (0.24) 0% 4.15 (0.00) 0%
2019 280.60 (0.14) 0% 3.45 (0.00) 0%
2020 160 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 160 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 120 (0) 0% 0.27 (0) 0%
2023 118.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,54366,734144,059144,059137,243
Tổng lợi nhuận trước thuế334299334334779
Lợi nhuận sau thuế 242188250250565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ242188250250565
Tổng tài sản65,54375,260111,261111,26165,54375,260111,261111,261125,655155,235150,932211,370275,347182,918
Tổng nợ29,88539,65575,60175,60129,88539,65575,60175,60189,946118,429112,625168,603236,730147,949
Vốn chủ sở hữu35,65835,60535,65935,65935,65835,60535,65935,65935,70936,80638,30842,76738,61734,969


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |