CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

16.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
16.20
16.30
16
45,300
21.0K
2.3K
7.1x
0.8x
8% # 11%
1.6
1,394 Bi
87 Mi
303,967
20 - 13.1
585 Bi
1,815 Bi
32.3%
75.61%
62 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.10 7,000 16.20 2,900
16.00 51,700 16.30 23,600
15.90 55,500 16.40 22,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.30 0.30 300 300
09:13 16.30 0.30 500 800
09:20 16.30 0.30 100 900
09:21 16.30 0.30 500 1,400
09:22 16.20 0.20 2,000 3,400
09:24 16.20 0.20 1,000 4,400
09:29 16.20 0.20 200 4,600
09:33 16.20 0.20 1,000 5,600
09:37 16.20 0.20 100 5,700
09:55 16.20 0.20 500 6,200
10:10 16.10 0.10 400 6,600
10:47 16.10 0.10 100 6,700
10:50 16.10 0.10 12,800 19,500
10:57 16 0 2,200 21,700
10:58 16 0 10,400 32,100
11:11 16.20 0.20 400 32,500
11:12 16.20 0.20 200 32,700
13:10 16.20 0.20 200 32,900
13:36 16.20 0.20 1,000 33,900
13:47 16.20 0.20 1,200 35,100
13:52 16.20 0.20 100 35,200
14:27 16.20 0.20 100 35,300
14:29 16.20 0.20 8,900 44,200
14:30 16.20 0.20 200 44,400
14:32 16.20 0.20 800 45,200
14:35 16.20 0.20 100 45,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 367.60 (0.39) 0% 17.03 (0.13) 1%
2018 423.33 (0.44) 0% 60.54 (0.13) 0%
2019 512 (0.45) 0% 91 (0.13) 0%
2020 480 (0.50) 0% 113.80 (0.15) 0%
2021 540 (0.46) 0% 141 (0.17) 0%
2022 580 (0.60) 0% 170.84 (0.18) 0%
2023 726 (0.13) 0% 184.97 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV134,447126,864130,427126,397518,134518,557594,573455,443503,415452,013439,415389,991155,733738,847
Tổng lợi nhuận trước thuế53,54757,41256,73951,994219,691201,248203,628184,773171,400145,643141,960143,22817,68863,901
Lợi nhuận sau thuế 47,84251,52851,36046,983197,714181,285183,726166,359151,242129,066126,598133,98914,15455,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,75751,44651,29046,902197,396181,008183,442166,048150,957128,818126,210133,80114,38955,822
Tổng tài sản2,399,9032,367,2872,381,6932,338,8002,399,9032,309,6532,188,6452,131,5332,124,4901,888,7821,823,9841,713,7781,587,6411,423,245
Tổng nợ585,331592,300658,235595,228585,331613,295636,831726,731874,571749,369793,434750,670745,801786,684
Vốn chủ sở hữu1,814,5731,774,9861,723,4581,743,5721,814,5731,696,3581,551,8151,404,8021,249,9191,139,4131,030,551963,108841,840636,561


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |