CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

15.70
-0.30
(-1.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
15.70
65,500
21.0K
2.3K
7.1x
0.8x
8% # 11%
1.6
1,394 Bi
87 Mi
303,967
20 - 13.1
585 Bi
1,815 Bi
32.3%
75.61%
62 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.70 2,000 15.80 5,000
15.60 2,500 15.90 8,000
15.50 7,200 16.00 19,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 16 0 100 100
09:54 16 0 100 200
09:58 15.90 -0.10 100 300
09:59 15.90 -0.10 100 400
10:10 15.90 -0.10 6,000 6,400
10:26 15.90 -0.10 3,100 9,500
10:35 15.80 -0.20 10,000 19,500
10:36 15.80 -0.20 12,900 32,400
10:50 15.80 -0.20 5,000 37,400
13:10 15.80 -0.20 5,000 42,400
13:11 15.80 -0.20 200 42,600
13:18 15.80 -0.20 800 43,400
13:22 15.90 -0.10 1,000 44,400
13:23 15.90 -0.10 100 44,500
13:25 15.90 -0.10 3,900 48,400
14:10 15.90 -0.10 1,500 49,900
14:14 15.90 -0.10 100 50,000
14:15 15.90 -0.10 200 50,200
14:18 15.90 -0.10 200 50,400
14:23 15.90 -0.10 500 50,900
14:24 15.80 -0.20 9,600 60,500
14:25 15.80 -0.20 400 60,900
14:26 15.80 -0.20 600 61,500
14:39 15.70 -0.30 3,000 64,500
14:42 15.70 -0.30 500 65,000
14:57 15.70 -0.30 500 65,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 367.60 (0.39) 0% 17.03 (0.13) 1%
2018 423.33 (0.44) 0% 60.54 (0.13) 0%
2019 512 (0.45) 0% 91 (0.13) 0%
2020 480 (0.50) 0% 113.80 (0.15) 0%
2021 540 (0.46) 0% 141 (0.17) 0%
2022 580 (0.60) 0% 170.84 (0.18) 0%
2023 726 (0.13) 0% 184.97 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV134,447126,864130,427126,397518,134518,557594,573455,443503,415452,013439,415389,991155,733738,847
Tổng lợi nhuận trước thuế53,54757,41256,73951,994219,691201,248203,628184,773171,400145,643141,960143,22817,68863,901
Lợi nhuận sau thuế 47,84251,52851,36046,983197,714181,285183,726166,359151,242129,066126,598133,98914,15455,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,75751,44651,29046,902197,396181,008183,442166,048150,957128,818126,210133,80114,38955,822
Tổng tài sản2,399,9032,367,2872,381,6932,338,8002,399,9032,309,6532,188,6452,131,5332,124,4901,888,7821,823,9841,713,7781,587,6411,423,245
Tổng nợ585,331592,300658,235595,228585,331613,295636,831726,731874,571749,369793,434750,670745,801786,684
Vốn chủ sở hữu1,814,5731,774,9861,723,4581,743,5721,814,5731,696,3581,551,8151,404,8021,249,9191,139,4131,030,551963,108841,840636,561


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |