CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (ctw)

21
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21
21
21
1,200
18.7k
1.8k
11.5 lần
7%
10%
2.5
588 tỷ
28 triệu
94
29.4 - 12.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 100 21.20 1,000
19.90 1,000 21.50 600
19.80 200 22.00 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 21 -0.10 100 100
09:29 21 -0.10 100 200
13:51 21 -0.10 1,000 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 162 (0.23) 0% 24 (0.04) 0%
2018 166 (0.24) 0% 23.56 (0.04) 0%
2019 200 (0.30) 0% 38 (0.05) 0%
2020 220 (0.30) 0% 31.60 (0.05) 0%
2021 220 (0.30) 0% 28.65 (0.05) 0%
2022 220 (0.32) 0% 28.65 (0.04) 0%
2023 288.66 (0.07) 0% 27.06 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV136,94894,22381,29880,757328,560317,425296,456303,678296,608238,857226,482213,527200,351195,653
Tổng lợi nhuận trước thuế37,76015,43110,90812,17553,22154,39752,53757,37557,46146,34749,97249,54044,10045,336
Lợi nhuận sau thuế 29,76011,7478,6059,61641,53339,87246,76950,68245,72337,64340,63541,05536,08736,995
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,7589,7706,8657,76534,33333,82639,39543,72139,53331,53234,26734,27030,82632,208
Tổng tài sản725,580723,902727,300706,523723,791715,852703,937668,777869,587816,085742,335669,794650,672524,141
Tổng nợ203,329231,358246,503210,286231,300233,874222,821218,556451,560416,674355,366297,477311,289231,413
Vốn chủ sở hữu522,252492,543480,797496,237492,491481,977481,116450,221418,026399,411386,969372,317339,384292,728


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc