CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (ctw)

23.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.50
23.50
23.50
23.50
0
20.4K
3.2K
10x
1.6x
11% # 16%
1.3
896 Bi
28 Mi
385
34.5 - 20.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 200 25.00 1,100
22.50 100 26.70 100
21.00 1,100 26.80 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 162 (0.23) 0% 24 (0.04) 0%
2018 166 (0.24) 0% 23.56 (0.04) 0%
2019 200 (0.30) 0% 38 (0.05) 0%
2020 220 (0.30) 0% 31.60 (0.05) 0%
2021 220 (0.30) 0% 28.65 (0.05) 0%
2022 220 (0.32) 0% 28.65 (0.04) 0%
2023 288.66 (0.07) 0% 27.06 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV128,270115,149115,208136,948495,576328,560317,425296,456303,678296,608238,857226,482213,527200,351
Tổng lợi nhuận trước thuế18,85331,92143,50637,760132,04053,22154,39752,53757,37557,46146,34749,97249,54044,100
Lợi nhuận sau thuế 15,03225,12334,53029,760104,44641,53339,87246,76950,68245,72337,64340,63541,05536,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,26721,39430,13126,75889,55034,33333,82639,39543,72139,53331,53234,26734,27030,826
Tổng tài sản811,536800,495762,886725,580811,536723,791715,852703,937668,777869,587816,085742,335669,794650,672
Tổng nợ241,537245,528233,042203,329241,537231,300233,874222,821218,556451,560416,674355,366297,477311,289
Vốn chủ sở hữu569,999554,967529,844522,252569,999492,491481,977481,116450,221418,026399,411386,969372,317339,384


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |