CTCP Dược Danapha (dan)

32.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.10
32.10
32.10
32.10
0
36.5K
3.3K
9.7x
0.9x
4% # 9%
1.8
680 Bi
21 Mi
417
37.8 - 24.8
831 Bi
765 Bi
108.6%
47.93%
75 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.20 500 34.80 200
0 35.00 200
0.00 0 36.90 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 508 (0.12) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV154,264133,263151,916132,733572,176598,507559,813463,280399,490503,613413,933
Tổng lợi nhuận trước thuế15,62929,64522,31827,99293,32895,04564,16471,47039,91139,63560,276
Lợi nhuận sau thuế 12,22923,63015,89121,99269,99876,56549,31356,72131,39229,41748,007
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,22923,63015,89121,99269,99876,56549,31356,72131,39229,41748,007
Tổng tài sản1,596,1311,506,4801,435,1071,395,9871,596,1311,294,6151,074,248886,481721,911784,735816,880
Tổng nợ829,122749,895687,495664,266831,061584,387424,873260,126124,221348,262397,587
Vốn chủ sở hữu767,009756,585747,612731,721765,070710,228649,375626,355597,690436,473419,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |