CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
15
0
11.7K
0.1K
130.8x
1.5x
1% # 1%
0.9
657 Bi
39 Mi
5,842
17.3 - 12.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.30 500 15.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 397.63 (0.34) 0% 41.80 (0.02) 0%
2018 413.24 (0.40) 0% 29.71 (-0.03) -0%
2019 997.49 (0.45) 0% 379.07 (0.07) 0%
2020 276.15 (0.19) 0% 35.09 (-0.02) -0%
2021 285.12 (0.19) 0% 18.79 (0.01) 0%
2023 18.80 (0.01) 0% 10.47 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,5687,1884,3154,86728,93818,77117,217185,895190,188445,776398,118337,300295,60833,513
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8302,425-1,5593655,062740-197,60018,725-24,45168,380-33,84516,728-21,88360,413
Lợi nhuận sau thuế 3,8302,425-1,5593655,062725-197,5969,449-25,95365,756-35,52715,580-23,37256,475
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8302,425-1,5593655,062725-197,5969,777-25,95965,789-35,32415,603-23,23056,475
Tổng tài sản821,000786,765794,777730,429821,000669,322613,556804,713984,867951,847944,376916,486870,408577,959
Tổng nợ370,257339,852350,290284,383370,257223,642168,600162,161399,903340,840389,076337,462306,96292,596
Vốn chủ sở hữu450,743446,913444,487446,046450,743445,681444,956642,552584,964611,008555,300579,025563,445485,364


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |