CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

12
0.50
(4.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
12
12
12
100
11.6k
0.0k
575 lần
0%
0%
1.1
444 tỷ
39 triệu
30,966
23.8 - 12.3

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (-0.15) 23.0%
VIC 45.40 (0.40) 22.0%
BCM 54.50 (-0.30) 7.3%
VRE 23.20 (-0.15) 7.0%
NVL 13.60 (-1.00) 3.7%
KDH 36.00 (-0.10) 3.7%
KBC 30.05 (-0.15) 3.0%
PDR 27.15 (-0.45) 2.7%
DIG 28.60 (0.75) 2.2%
NLG 41.00 (-0.20) 2.0%
HUT 17.10 (0.00) 2.0%
VPI 58.50 (-0.70) 1.8%
DXG 16.90 (-0.10) 1.6%
KSF 40.40 (-0.10) 1.6%
TCH 18.35 (0.30) 1.5%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.40 (0.50) 1.1%
KOS 37.80 (0.40) 1.1%
SJS 66.00 (-1.50) 1.0%
SZC 42.00 (-0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 100 ATC 0
11.45 100 0.00 0
11.40 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 12 0.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 397.63 (0.34) 0% 41.80 (0.02) 0%
2018 413.24 (0.40) 0% 29.71 (-0.03) -0%
2019 997.49 (0.45) 0% 379.07 (0.07) 0%
2020 276.15 (0.19) 0% 35.09 (-0.02) -0%
2021 285.12 (0.19) 0% 18.79 (0.01) 0%
2023 18.80 (0.01) 0% 10.47 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,8674,9735,0634,28918,77117,217185,895190,188445,776398,118337,300295,60833,51316,131
Tổng lợi nhuận trước thuế365-222838-221740-197,60018,725-24,45168,380-33,84516,728-21,88360,41320,020
Lợi nhuận sau thuế 365-222838-235725-197,5969,449-25,95365,756-35,52715,580-23,37256,47515,970
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ365-222838-235725-197,5969,777-25,95965,789-35,32415,603-23,23056,47515,970
Tổng tài sản730,429669,322666,319665,482669,322613,556804,713984,867951,847944,376916,486870,408577,959837,132
Tổng nợ284,383223,642220,416220,417223,642168,600162,161399,903340,840389,076337,462306,96292,596291,112
Vốn chủ sở hữu446,046445,681445,903445,065445,681444,956642,552584,964611,008555,300579,025563,445485,364546,020


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc