CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội (hes)

18.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.60
18.60
18.60
18.60
0
12.1K
1.4K
13.4x
1.6x
10% # 12%
1.1
177 Bi
9 Mi
191
65.6 - 16.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 22.20 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.10 (-4.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 133.54 (0.12) 0% 5.05 (0.01) 0%
2018 125.75 (0.15) 0% 6.06 (0.01) 0%
2019 143.51 (0.16) 0% 7.07 (0.01) 0%
2020 58.11 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 64.89 (0.02) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 58.45 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 139.61 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,189152,418136,09618,98753,929155,540150,447119,437129,700104,429
Tổng lợi nhuận trước thuế14,27713,07918,585-29,063-13,1049,1277,7876,3775,0576,524
Lợi nhuận sau thuế 13,19213,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,19213,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,059
Tổng tài sản136,194113,307102,88595,902136,194113,307102,88595,902109,471132,077127,540123,474122,464130,446
Tổng nợ23,43813,74416,40028,00223,43813,74416,40028,00212,50816,63713,20010,2319,40416,250
Vốn chủ sở hữu112,75699,56486,48567,900112,75699,56486,48567,90096,963115,440114,340113,243113,060114,196


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |