CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội (hes)

19.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
19.20
19.20
19.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
0 tỷ
9 triệu
246
30.9 - 16

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 100 19.20 100
17.00 6,900 21.00 500
0.00 0 22.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 133.54 (0.12) 0% 5.05 (0.01) 0%
2018 125.75 (0.15) 0% 6.06 (0.01) 0%
2019 143.51 (0.16) 0% 7.07 (0.01) 0%
2020 58.11 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 64.89 (0.02) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 58.45 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 139.61 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV152,418136,09618,98753,929155,540150,447119,437129,700104,42988,751
Tổng lợi nhuận trước thuế13,07918,585-29,063-13,1049,1277,7876,3775,0576,52412,659
Lợi nhuận sau thuế 13,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,0599,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,0599,805
Tổng tài sản113,307102,88595,902109,471113,307102,88595,902109,471132,077127,540123,474122,464130,446149,323
Tổng nợ13,74416,40028,00212,50813,74416,40028,00212,50816,63713,20010,2319,40416,25032,290
Vốn chủ sở hữu99,56486,48567,90096,96399,56486,48567,90096,963115,440114,340113,243113,060114,196117,033


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc