CTCP Cấp nước Hải Phòng (hpw)

19
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
19
19
19
0
14.3K
1.4K
13.7x
1.3x
5% # 10%
2.4
1,410 Bi
74 Mi
1,030
22 - 13.8
1,169 Bi
1,057 Bi
110.6%
47.49%
23 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.60 100 20.00 100
17.50 100 0.00 0
17.40 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 727.40 (0.87) 0% 75 (0.08) 0%
2018 762.70 (0.92) 0% 91.40 (0.09) 0%
2019 839 (0.96) 0% 92.30 (0.09) 0%
2020 919.40 (1.00) 0% 78.80 (0.10) 0%
2021 948.70 (1.02) 0% 0.01 (0.10) 1,141%
2022 973.60 (1.07) 0% 0.01 (0.09) 1,051%
2023 1,022.20 (0.26) 0% 86.30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV351,893334,716271,113291,7681,131,1271,073,0351,023,384995,936962,070917,847869,826689,949660,358
Tổng lợi nhuận trước thuế48,97327,65922,66435,930127,944123,539121,274119,173111,770108,096105,03385,64980,284
Lợi nhuận sau thuế 39,17922,12818,13128,530102,12598,83197,00696,83689,40186,44183,91768,47562,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,17917,49818,13128,53094,34391,10289,46089,31483,43080,47878,52464,64359,772
Tổng tài sản2,226,0212,104,6382,146,0812,086,7462,086,8122,205,1022,357,8802,591,2082,534,3791,703,4151,314,0611,164,1881,158,329
Tổng nợ1,168,8751,086,6701,056,2871,015,0831,015,1491,142,3371,305,6331,548,7101,510,637736,736396,917295,581301,631
Vốn chủ sở hữu1,057,1471,017,9681,089,7941,071,6631,071,6631,062,7651,052,2471,042,4971,023,742966,679917,144868,607856,698


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |