CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO (hti)

24
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
24
24.05
23.95
12,500
20.2K
2.6K
7.4x
0.9x
4% # 13%
0.4
473 Bi
25 Mi
32,867
19 - 15.7
1,003 Bi
505 Bi
198.8%
33.47%
2 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.95 1,000 24.00 1,000
23.90 4,100 24.05 1,000
23.85 2,200 24.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.65 (0.45) 6.7%
CII 26.80 (-0.40) 6.2%
SCG 66.70 (0.10) 5.0%
HHV 14.40 (-0.10) 4.6%
DPG 43.20 (-0.60) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 24 -0.05 3,600 3,600
09:24 24 -0.05 100 3,700
09:28 24 -0.05 1,000 4,700
09:34 24 -0.05 1,300 6,000
09:39 23.95 -0.10 300 6,300
09:40 24 -0.05 900 7,200
09:47 24 -0.05 400 7,600
09:55 24.05 0 600 8,200
10:10 24.05 0 100 8,300
10:16 24 -0.05 1,000 9,300
10:20 24 -0.05 1,100 10,400
11:10 24.05 0 1,000 11,400
11:20 24 -0.05 500 11,900
11:22 24 -0.05 600 12,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 533.84 (0.36) 0% 68 (0.08) 0%
2018 439.41 (0.38) 0% 70 (0.07) 0%
2019 360.55 (0.38) 0% 72.80 (0.07) 0%
2020 373.20 (0.38) 0% 0 (0.06) 0%
2021 403.22 (0.33) 0% 0.02 (0.04) 181%
2022 388.18 (0.42) 0% 0 (0.06) 0%
2023 426.75 (0.22) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV144,552118,862116,289110,136489,840440,347423,245333,911375,164379,226376,597362,503403,819303,450
Tổng lợi nhuận trước thuế20,46820,03920,93718,42179,86671,95069,23645,03874,57473,86972,04284,90466,15960,828
Lợi nhuận sau thuế 16,32516,03116,69014,73763,78257,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,770
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,32516,03116,69014,73763,78257,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,770
Tổng tài sản1,507,3561,484,5391,441,3141,431,8441,507,3561,392,6361,509,8871,556,0381,658,3881,755,1591,748,7481,678,4601,348,5141,267,132
Tổng nợ1,002,797996,305969,111934,6921,002,797910,2221,063,1751,093,6651,204,8281,296,1361,295,8381,238,885948,986897,593
Vốn chủ sở hữu504,559488,234472,203497,152504,559482,415446,712462,373453,561459,023452,910439,575399,528369,539


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |