CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO (hti)

18.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.20
17.85
18.20
17.80
8,800
19.9k
2.3k
7.8 lần
4%
12%
0.4
454 tỷ
25 triệu
37,726
17.5 - 14

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.10 500 18.20 12,800
17.90 100 18.50 1,700
17.85 1,200 18.60 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 2,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 17.85 -0.35 200 200
09:22 17.80 -0.40 400 600
09:31 17.80 -0.40 600 1,200
09:34 17.80 -0.40 2,000 3,200
09:35 18.05 -0.15 100 3,300
10:38 17.85 -0.35 100 3,400
13:23 17.85 -0.35 1,000 4,400
14:15 17.85 -0.35 1,000 5,400
14:44 18.20 0 3,400 8,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 533.84 (0.36) 0% 68 (0.08) 0%
2018 439.41 (0.38) 0% 70 (0.07) 0%
2019 360.55 (0.38) 0% 72.80 (0.07) 0%
2020 373.20 (0.38) 0% 0 (0.06) 0%
2021 403.22 (0.33) 0% 0.02 (0.04) 181%
2022 388.18 (0.42) 0% 0 (0.06) 0%
2023 426.75 (0.22) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV110,136113,405110,606110,837440,347423,245333,911375,164379,226376,597362,503403,819303,450179,459
Tổng lợi nhuận trước thuế18,42118,06218,00718,60171,95069,23645,03874,57473,86972,04284,90466,15960,82838,458
Lợi nhuận sau thuế 14,73714,29314,40514,79957,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,77036,592
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,73714,29314,40514,79957,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,77036,592
Tổng tài sản1,431,8441,392,6361,495,3251,486,8111,392,6361,509,8871,556,0381,658,3881,755,1591,748,7481,678,4601,348,5141,267,1321,220,657
Tổng nợ934,692910,2221,027,2031,033,095910,2221,063,1751,093,6651,204,8281,296,1361,295,8381,238,885948,986897,593867,139
Vốn chủ sở hữu497,152482,415468,122453,716482,415446,712462,373453,561459,023452,910439,575399,528369,539353,517


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc