CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO (hti)

23.55
-0.10
(-0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.65
23.65
23.70
23.55
25,300
20.2K
2.6K
7.4x
0.9x
4% # 13%
0.4
473 Bi
25 Mi
32,867
19 - 15.7
1,003 Bi
505 Bi
198.8%
33.47%
2 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.55 2,000 23.60 400
23.50 1,400 23.65 3,000
23.40 200 23.70 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:38 23.65 0 1,200 1,200
10:46 23.65 0 1,000 2,200
10:50 23.65 0 900 3,100
10:52 23.65 0 1,000 4,100
10:53 23.65 0 700 4,800
11:10 23.70 0.05 100 4,900
11:14 23.65 0 500 5,400
13:17 23.65 0 600 6,000
13:36 23.60 -0.05 2,700 8,700
13:37 23.60 -0.05 200 8,900
13:40 23.65 0 100 9,000
13:43 23.65 0 3,400 12,400
14:10 23.65 0 800 13,200
14:23 23.60 -0.05 3,000 16,200
14:28 23.60 -0.05 100 16,300
14:46 23.55 -0.10 9,000 25,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 533.84 (0.36) 0% 68 (0.08) 0%
2018 439.41 (0.38) 0% 70 (0.07) 0%
2019 360.55 (0.38) 0% 72.80 (0.07) 0%
2020 373.20 (0.38) 0% 0 (0.06) 0%
2021 403.22 (0.33) 0% 0.02 (0.04) 181%
2022 388.18 (0.42) 0% 0 (0.06) 0%
2023 426.75 (0.22) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV144,552118,862116,289110,136489,840440,347423,245333,911375,164379,226376,597362,503403,819303,450
Tổng lợi nhuận trước thuế20,46820,03920,93718,42179,86671,95069,23645,03874,57473,86972,04284,90466,15960,828
Lợi nhuận sau thuế 16,32516,03116,69014,73763,78257,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,770
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,32516,03116,69014,73763,78257,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,770
Tổng tài sản1,507,3561,484,5391,441,3141,431,8441,507,3561,392,6361,509,8871,556,0381,658,3881,755,1591,748,7481,678,4601,348,5141,267,132
Tổng nợ1,002,797996,305969,111934,6921,002,797910,2221,063,1751,093,6651,204,8281,296,1361,295,8381,238,885948,986897,593
Vốn chủ sở hữu504,559488,234472,203497,152504,559482,415446,712462,373453,561459,023452,910439,575399,528369,539


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |