CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 (hu4)

11.80
-0.30
(-2.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12.30
12.30
11.80
200
13.6K
0.9K
12.6x
0.9x
2% # 7%
1.8
176 Bi
15 Mi
35,634
15.2 - 10.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 400 12.20 3,200
11.90 9,500 12.30 11,800
11.80 7,000 12.50 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.80 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240 (0.30) 0% 8.86 (0.01) 0%
2017 270 (0.29) 0% 10.97 (0.01) 0%
2018 300 (0.17) 0% 9.60 (0.00) 0%
2020 300 (0.32) 0% 0 (0.02) 0%
2021 315 (0.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 360 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2023 390 (0) 0% 21.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV-17,042101,81155,43815,789155,99528,821262,277450,333321,432262,062165,349289,973303,203195,091
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4179,5141,72012317,76717525,11532,03922,95815,0573,94210,94315,5098,777
Lợi nhuận sau thuế 5,0867,2761,4269913,87714019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,3366,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0867,2761,4269913,87714019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,1316,760
Tổng tài sản702,681731,155773,647735,444702,681725,562680,915729,653801,024581,950582,109701,752986,077738,418
Tổng nợ499,028530,957580,725543,947499,036534,164467,099518,529589,023376,787383,499452,994734,637494,135
Vốn chủ sở hữu203,653200,198192,922191,496203,644191,398213,816211,124212,002205,163198,610248,757251,440244,283


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |