CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 (hu4)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.50
11.50
11.40
6,600
12.8k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
171 tỷ
15 triệu
33,172
19.5 - 7.5
544 tỷ
191 tỷ
284.1%
26.04%
13 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 1,900 11.50 1,700
11.20 1,000 11.60 3,100
11.10 1,100 11.70 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 11.50 0.20 100 100
10:18 11.50 0.20 200 300
10:21 11.50 0.20 400 700
13:10 11.40 0.10 500 1,200
13:56 11.40 0.10 1,500 2,700
14:20 11.40 0.10 3,900 6,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240 (0.30) 0% 8.86 (0.01) 0%
2017 270 (0.29) 0% 10.97 (0.01) 0%
2018 300 (0.17) 0% 9.60 (0.00) 0%
2020 300 (0.32) 0% 0 (0.02) 0%
2021 315 (0.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 360 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2023 390 (0) 0% 21.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,821262,277450,333321,432262,062165,349289,973303,203195,091252,049
Tổng lợi nhuận trước thuế17525,11532,03922,95815,0573,94210,94315,5098,7772,688
Lợi nhuận sau thuế 14019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,3366,6331,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,1316,7601,740
Tổng tài sản735,444725,562699,587692,435725,562680,915729,653801,024581,950582,109701,752986,077738,418855,805
Tổng nợ543,947534,164508,244498,917534,164467,099518,529589,023376,787383,499452,994734,637494,135617,552
Vốn chủ sở hữu191,496191,398191,343193,518191,398213,816211,124212,002205,163198,610248,757251,440244,283238,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc