CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 (hu4)

11.40
-0.10
(-0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
12
12
11.40
8,500
12.9K
0.1K
104.5x
0.9x
0% # 1%
2.0
173 Bi
15 Mi
36,778
15 - 10.2
581 Bi
193 Bi
301.0%
24.94%
70 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 1,700 11.50 2,000
11.30 300 11.60 200
11.20 1,000 11.80 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12 0.40 100 100
10:45 11.60 0 100 200
10:48 11.50 -0.10 200 400
10:59 11.50 -0.10 1,800 2,200
11:14 11.50 -0.10 2,000 4,200
11:22 11.50 -0.10 2,000 6,200
11:24 11.50 -0.10 2,000 8,200
11:29 11.40 -0.20 300 8,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240 (0.30) 0% 8.86 (0.01) 0%
2017 270 (0.29) 0% 10.97 (0.01) 0%
2018 300 (0.17) 0% 9.60 (0.00) 0%
2020 300 (0.32) 0% 0 (0.02) 0%
2021 315 (0.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 360 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2023 390 (0) 0% 21.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV55,43815,78916,5176,43028,821262,277450,333321,432262,062165,349289,973303,203195,091252,049
Tổng lợi nhuận trước thuế1,720123684717525,11532,03922,95815,0573,94210,94315,5098,7772,688
Lợi nhuận sau thuế 1,42699553814019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,3366,6331,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,42699553814019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,1316,7601,740
Tổng tài sản773,647735,444725,562699,587725,562680,915729,653801,024581,950582,109701,752986,077738,418855,805
Tổng nợ580,725543,947534,164508,244534,164467,099518,529589,023376,787383,499452,994734,637494,135617,552
Vốn chủ sở hữu192,922191,496191,398191,343191,398213,816211,124212,002205,163198,610248,757251,440244,283238,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |