CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 (hu4)

13.40
-0.50
(-3.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.60
14
13.40
144,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.3
1.3k
11.8 lần
3%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
231 tỷ
15 triệu
30,502
15.4 - 7.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
478 tỷ
214 tỷ
223.5%
30.9%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (-0.20) 16.0%
VGI 23.10 (-0.10) 6.9%
BSR 21.80 (-0.20) 6.5%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.50 (0.30) 4.8%
PGV 25.90 (0.30) 2.8%
FOX 67.90 (-0.10) 2.2%
VEF 123.60 (3.60) 2.0%
MVN 19.00 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.30) 1.9%
VSF 38.50 (0.10) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (1.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.70 (0.00) 1.1%
SNZ 28.00 (0.70) 1.0%
MML 26.60 (0.40) 0.9%
CTR 77.90 (1.30) 0.8%
PGB 28.00 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.40 8,900 13.60 5,700
13.30 4,700 13.70 1,000
13.20 2,300 13.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.60 -0.30 7,600 7,600
09:13 13.60 -0.30 1,100 8,700
09:15 13.60 -0.30 500 9,200
09:16 13.60 -0.30 400 9,600
09:17 13.60 -0.30 1,400 11,000
09:19 13.60 -0.30 10,800 21,800
09:20 13.60 -0.30 3,800 25,600
09:27 13.60 -0.30 3,800 29,400
09:29 13.60 -0.30 1,100 30,500
09:43 13.60 -0.30 3,600 34,100
09:44 13.60 -0.30 500 34,600
09:53 13.60 -0.30 1,000 35,600
09:56 13.60 -0.30 8,900 44,500
10:10 14 0.10 3,300 47,800
10:11 14 0.10 400 48,200
10:12 14 0.10 1,000 49,200
10:24 14 0.10 7,100 56,300
10:27 13.80 -0.10 300 56,600
10:36 13.80 -0.10 1,400 58,000
10:39 13.70 -0.20 1,100 59,100
10:49 13.90 0 200 59,300
10:58 13.80 -0.10 800 60,100
11:10 13.70 -0.20 2,000 62,100
11:12 13.70 -0.20 2,600 64,700
11:15 13.80 -0.10 100 64,800
11:21 13.70 -0.20 100 64,900
11:25 13.70 -0.20 1,000 65,900
11:26 13.70 -0.20 700 66,600
13:10 13.50 -0.40 31,400 98,000
13:11 13.60 -0.30 1,000 99,000
13:13 13.50 -0.40 400 99,400
13:14 13.50 -0.40 4,800 104,200
13:15 13.50 -0.40 100 104,300
13:16 13.50 -0.40 1,000 105,300
13:17 13.50 -0.40 100 105,400
13:20 13.50 -0.40 5,800 111,200
13:23 13.50 -0.40 700 111,900
13:27 13.50 -0.40 3,100 115,000
13:28 13.50 -0.40 200 115,200
13:33 13.50 -0.40 100 115,300
13:48 13.60 -0.30 2,700 118,000
13:50 13.50 -0.40 5,200 123,200
13:58 13.50 -0.40 2,500 125,700
14:10 13.50 -0.40 4,000 129,700
14:23 13.60 -0.30 1,600 131,300
14:25 13.60 -0.30 1,000 132,300
14:26 13.60 -0.30 500 132,800
14:29 13.60 -0.30 400 133,200
14:30 13.60 -0.30 4,800 138,000
14:41 13.50 -0.40 200 138,200
14:53 13.50 -0.40 3,200 141,400
14:54 13.50 -0.40 400 141,800
14:56 13.50 -0.40 100 141,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240 (0.30) 0% 8.86 (0.01) 0%
2017 270 (0.29) 0% 10.97 (0.01) 0%
2018 300 (0.17) 0% 9.60 (0.00) 0%
2020 300 (0.32) 0% 0 (0.02) 0%
2021 315 (0.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 360 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2023 390 (0) 0% 21.60 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |