CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa (khw)

24
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
24
24
24
0
11.4k
2.3k
10.5 lần
12%
20%
1.5
686 tỷ
29 triệu
53
28.4 - 13.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.50 200 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 340 (0.31) 0% 28 (0.03) 0%
2018 391.10 (0.35) 0% 30 (0.04) 0%
2019 424.40 (0.38) 0% 41.20 (0.04) 0%
2020 0 (0.35) 0% 41.50 (0.04) 0%
2021 334 (0.31) 0% 0.01 (0.03) 321%
2022 273 (0.34) 0% 0.01 (0.04) 375%
2023 390.30 (0.18) 0% 40.61 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV93,868100,332105,31498,999385,984335,021309,673352,347382,418350,598312,147260,081240,621204,657
Tổng lợi nhuận trước thuế17,42511,06325,58819,01568,68443,37436,95542,57344,97439,96933,60631,48230,04526,943
Lợi nhuận sau thuế 15,6299,77222,86017,03161,46638,58432,69837,57740,10035,35829,43327,69925,36323,498
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,6299,77222,86017,03161,46638,58432,69837,57740,10035,35829,43327,69925,36323,498
Tổng tài sản543,678542,055524,872545,000542,128510,452517,107538,209586,297572,098555,121543,374539,250469,548
Tổng nợ218,477189,570182,159225,147189,525182,138195,784211,942267,161265,898252,917246,786248,073185,197
Vốn chủ sở hữu325,201352,485342,713319,853352,603328,314321,323326,267319,135306,200302,204296,588291,176284,351


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc