CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa (khw)

30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30
30
30
30
0
13.9K
3.1K
12.5x
2.7x
14% # 22%
0.9
1,090 Bi
29 Mi
179
39 - 17.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.30 200 31.90 500
29.00 200 32.00 300
26.50 1,000 32.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 340 (0.31) 0% 28 (0.03) 0%
2018 391.10 (0.35) 0% 30 (0.04) 0%
2019 424.40 (0.38) 0% 41.20 (0.04) 0%
2020 0 (0.35) 0% 41.50 (0.04) 0%
2021 334 (0.31) 0% 0.01 (0.03) 321%
2022 273 (0.34) 0% 0.01 (0.04) 375%
2023 390.30 (0.18) 0% 40.61 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV106,485121,965113,23993,868436,070385,984335,021309,673352,347382,418350,598312,147260,081240,621
Tổng lợi nhuận trước thuế24,87628,99227,03517,42597,98368,68443,37436,95542,57344,97439,96933,60631,48230,045
Lợi nhuận sau thuế 22,22625,90123,84815,62987,24361,46638,58432,69837,57740,10035,35829,43327,69925,363
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,22625,90123,84815,62987,24361,46638,58432,69837,57740,10035,35829,43327,69925,363
Tổng tài sản614,317599,164588,876543,678613,972542,128510,452517,107538,209586,297572,098555,121543,374539,250
Tổng nợ217,141224,214204,420218,477217,157189,525182,138195,784211,942267,161265,898252,917246,786248,073
Vốn chủ sở hữu397,176374,950384,456325,201396,815352,603328,314321,323326,267319,135306,200302,204296,588291,176


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |