CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

12.80
0.10
(0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.80
13
12.80
4,700
17.6K
3.0K
8.0x
1.4x
15% # 17%
1.9
363 Bi
45 Mi
13,387
25 - 13.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 500 13.00 15,000
12.50 1,600 13.30 100
12.40 8,300 13.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:59 12.80 0.10 500 500
11:19 12.90 0.20 100 600
13:14 12.90 0.20 500 1,100
13:40 12.90 0.20 200 1,300
13:41 12.90 0.20 200 1,500
13:53 13 0.30 1,700 3,200
14:24 13 0.30 500 3,700
14:45 12.80 0.10 1,000 4,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.20) 0% 21 (0.02) 0%
2018 190 (0.18) 0% 20 (0.01) 0%
2019 180 (0.16) 0% 12.50 (0.01) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2021 115 (0.09) 0% 1.20 (-0.01) -1%
2022 75 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 100 (0.02) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,62534,44730,30119,119124,49276,24382,02789,630115,712157,119180,668195,217182,772135,066
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0619,00231,3186,49153,87247,7078,983-14,7031,23714,79713,05019,68330,01417,009
Lợi nhuận sau thuế 5,4127,40625,7895,13143,73842,0548,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4937,65926,0695,40945,63142,3078,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,327
Tổng tài sản310,276263,820251,384205,379310,276209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494
Tổng nợ43,81636,27231,24312,00443,81621,59818,43940,30348,91463,42456,54160,52151,87043,670
Vốn chủ sở hữu266,460227,548220,142193,376266,460188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,824


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |