CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

13
-0.10
(-0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
12.80
13.60
12.80
8,400
17.6K
3.0K
8.0x
1.4x
15% # 17%
1.9
363 Bi
45 Mi
13,387
25 - 13.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.85 (-0.60) 35.7%
VJC 207.50 (1.50) 23.2%
GMD 61.00 (-1.10) 10.6%
PHP 33.00 (0.00) 5.6%
HAH 59.90 (-1.60) 3.7%
PVT 18.90 (-0.10) 3.7%
TMS 41.00 (0.00) 3.4%
VSC 22.60 (-0.50) 3.2%
SCS 54.90 (0.10) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.50 (-0.50) 1.5%
CDN 33.30 (-0.30) 1.5%
NCT 94.20 (-0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 12.80 -0.40 300 300
09:50 13 -0.20 100 400
10:13 13.50 0.30 500 900
10:19 13.10 -0.10 100 1,000
10:27 13.20 0 1,300 2,300
10:41 13.20 0 500 2,800
10:47 13.20 0 100 2,900
10:49 13.20 0 200 3,100
10:57 13.20 0 100 3,200
14:10 13 -0.20 4,200 7,400
14:21 13.60 0.40 100 7,500
14:45 13 -0.20 900 8,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.20) 0% 21 (0.02) 0%
2018 190 (0.18) 0% 20 (0.01) 0%
2019 180 (0.16) 0% 12.50 (0.01) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2021 115 (0.09) 0% 1.20 (-0.01) -1%
2022 75 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 100 (0.02) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,62534,44730,30119,119124,49276,24382,02789,630115,712157,119180,668195,217182,772135,066
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0619,00231,3186,49153,87247,7078,983-14,7031,23714,79713,05019,68330,01417,009
Lợi nhuận sau thuế 5,4127,40625,7895,13143,73842,0548,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4937,65926,0695,40945,63142,3078,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,327
Tổng tài sản310,276263,820251,384205,379310,276209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494
Tổng nợ43,81636,27231,24312,00443,81621,59818,43940,30348,91463,42456,54160,52151,87043,670
Vốn chủ sở hữu266,460227,548220,142193,376266,460188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,824


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |