CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

22
-0.10
(-0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.10
22.10
22.10
22
1,100
17.6K
3.0K
7.3x
1.3x
15% # 17%
1.9
333 Bi
15 Mi
13,307
24.8 - 13.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.30 100 22.70 100
21.20 1,800 22.80 100
20.50 500 23.00 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 31.25 (-0.15) 35.5%
VJC 85.70 (0.00) 23.7%
GMD 49.00 (2.00) 9.9%
PHP 33.10 (0.10) 5.5%
PVT 20.70 (0.20) 3.7%
HAH 59.60 (-0.30) 3.7%
TMS 42.00 (0.00) 3.6%
SCS 58.60 (0.00) 2.8%
VSC 19.95 (1.10) 2.8%
PDN 123.00 (-1.50) 2.4%
STG 37.30 (2.25) 1.8%
CDN 30.90 (0.00) 1.6%
DVP 76.00 (0.50) 1.5%
NCT 101.00 (-1.50) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 22.10 0 200 200
11:14 22 -0.10 100 300
13:34 22 -0.10 800 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.20) 0% 21 (0.02) 0%
2018 190 (0.18) 0% 20 (0.01) 0%
2019 180 (0.16) 0% 12.50 (0.01) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2021 115 (0.09) 0% 1.20 (-0.01) -1%
2022 75 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 100 (0.02) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,62534,44730,30119,119124,49276,24382,02789,630115,712157,119180,668195,217182,772135,066
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0619,00231,3186,49153,87247,7078,983-14,7031,23714,79713,05019,68330,01417,009
Lợi nhuận sau thuế 5,4127,40625,7895,13143,73842,0548,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4937,65926,0695,40945,63142,3078,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,327
Tổng tài sản310,276263,820251,384205,379310,276209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494
Tổng nợ43,81636,27231,24312,00443,81621,59818,43940,30348,91463,42456,54160,52151,87043,670
Vốn chủ sở hữu266,460227,548220,142193,376266,460188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,824


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |