Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định (ndt)

4
-0.60
(-13.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
5
5.10
4
15,600
4.2K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.9
66 Bi
16 Mi
4,333
7.1 - 3.6
881 Bi
65 Bi
1,348.4%
6.90%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 4.00 8,700
0 4.70 500
0.00 0 5.10 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:22 5 0.40 100 100
10:32 5.10 0.50 100 200
10:44 5.10 0.50 1,700 1,900
10:45 5.10 0.50 300 2,200
10:48 5.10 0.50 1,200 3,400
13:57 5.10 0.50 1,400 4,800
14:26 4.90 0.30 500 5,300
14:28 4.90 0.30 500 5,800
14:29 4.70 0.10 500 6,300
14:42 4.60 0 500 6,800
14:46 4 -0.60 6,000 12,800
14:47 4 -0.60 300 13,100
14:51 4 -0.60 100 13,200
14:53 4 -0.60 200 13,400
14:58 4 -0.60 100 13,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.04) 0% 59.10 (0.01) 0%
2019 1,600 (1.15) 0% 20.62 (-0.01) -0%
2020 1.75 (1.13) 64% 0 (0.00) 0%
2021 1,298 (1.45) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,750 (1.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,360 (0.33) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV376,947368,502327,379352,4531,425,2811,488,0521,316,6811,450,8691,128,3751,151,2211,040,953844,134753,402779,724
Tổng lợi nhuận trước thuế-21,376-14,033-27,229-26,315-88,953-132,32416,06997,0682,080-8,94319,38346,77540,53322,697
Lợi nhuận sau thuế -21,706-14,704-26,783-26,329-89,522-132,93715,13383,8921,509-10,65413,99538,83735,30018,729
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-25,940-9,431-25,516-28,011-88,898-133,43414,22682,734696-11,67212,46237,59533,60117,234
Tổng tài sản945,8861,071,5581,035,9901,054,547945,8861,110,9101,285,6161,183,9251,128,3441,264,8141,402,2501,292,8831,006,252917,910
Tổng nợ880,582973,789927,623935,321880,582949,355994,130896,724923,6271,061,9611,177,3561,070,375812,800751,156
Vốn chủ sở hữu65,30497,769108,367119,22665,304161,555291,486287,201204,717202,853224,894222,508193,452166,753


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |