CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndx)

6.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.10
6.20
6.10
1,000
12.4k
0.4k
15.1 lần
2%
3%
0.7
62 tỷ
10 triệu
30,990
7.5 - 4.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 2,200 6.20 7,100
6.00 900 6.30 3,500
5.90 1,600 6.40 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:23 6.10 -0.10 800 800
14:44 6.20 0 200 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 190.30 (0.14) 0% 9.13 (0.02) 0%
2018 250 (0.28) 0% 15.05 (0.02) 0%
2019 170 (0.11) 0% 10.40 (0.01) 0%
2020 195.11 (0.05) 0% 11.12 (0.01) 0%
2021 280.29 (0.12) 0% 11.21 (0.00) 0%
2022 303.18 (0.27) 0% 12.13 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,3498,53447,58639,829114,224178,468121,29353,105107,560277,613137,268169,786121,05298,305
Tổng lợi nhuận trước thuế-78-2983,1992,4405,21211,9935,81810,28010,15719,41818,93811,34211,4266,438
Lợi nhuận sau thuế -112-3562,4221,9043,7929,1454,5778,8178,10715,73315,1999,0098,8345,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-50-2732,5141,9744,1139,5305,2238,9078,10715,73315,1999,0098,8345,002
Tổng tài sản235,159248,811234,269253,010231,722230,945202,704198,618143,523170,943164,128165,043139,610181,480
Tổng nợ111,524116,436101,538122,208108,120102,04879,73276,61168,97498,02691,703104,48688,233130,238
Vốn chủ sở hữu123,635132,375132,731130,802123,603128,897122,972122,00774,55072,91772,42560,55751,37751,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc