CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndx)

5.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.20
5.20
5.20
3,300
12K
0.0K
520x
0.4x
0% # 0%
1.3
52 Bi
10 Mi
5,942
6.0 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 1,300 5.20 1,100
5.00 1,800 5.30 11,100
4.90 21,100 5.40 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.50 (0.00) 26.8%
THD 37.50 (0.00) 11.5%
LGC 69.50 (0.00) 10.6%
VCG 20.95 (-0.05) 10.0%
CTD 87.00 (0.10) 7.2%
PC1 23.20 (0.20) 6.5%
CII 14.05 (-0.15) 6.2%
SCG 76.90 (-0.20) 5.2%
HHV 12.45 (-0.10) 4.3%
BCG 3.74 (-0.18) 2.7%
DPG 49.05 (0.25) 2.4%
HBC 6.60 (0.10) 1.8%
FCN 14.25 (-0.15) 1.8%
LCG 10.45 (0.00) 1.6%
L18 42.90 (0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.20 0 200 200
09:18 5.20 0 1,700 1,900
09:27 5.20 0 300 2,200
10:10 5.20 0 100 2,300
10:59 5.20 0 1,000 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 190.30 (0.14) 0% 9.13 (0.02) 0%
2018 250 (0.28) 0% 15.05 (0.02) 0%
2019 170 (0.11) 0% 10.40 (0.01) 0%
2020 195.11 (0.05) 0% 11.12 (0.01) 0%
2021 280.29 (0.12) 0% 11.21 (0.00) 0%
2022 303.18 (0.27) 0% 12.13 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,0846,94110,09320,64648,763114,224178,468121,29353,105107,560277,613137,268169,786121,052
Tổng lợi nhuận trước thuế1,096-817-1,002750285,21211,9935,81810,28010,15719,41818,93811,34211,426
Lợi nhuận sau thuế 970-696-87060593,7929,1454,5778,8178,10715,73315,1999,0098,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,037-653-8816111144,1139,5305,2238,9078,10715,73315,1999,0098,834
Tổng tài sản212,922214,235221,135227,974212,922231,722230,945202,704198,618143,523170,943164,128165,043139,610
Tổng nợ93,04191,72897,986103,76393,041108,120102,04879,73276,61168,97498,02691,703104,48688,233
Vốn chủ sở hữu119,881122,507123,149124,212119,881123,603128,897122,972122,00774,55072,91772,42560,55751,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |