CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndx)

5.90
-0.20
(-3.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.10
5.90
28,700
12K
0.0K
490x
0.4x
0% # 0%
1.4
49 Bi
10 Mi
6,179
6.0 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.90 11,800 6.20 3,300
5.80 300 6.30 3,300
5.70 2,000 6.40 8,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 6.10 0 7,500 7,500
09:33 6.10 0 2,500 10,000
09:46 6.10 0 2,500 12,500
10:25 6.10 0 2,500 15,000
13:54 6.10 0 1,500 16,500
14:20 6 -0.10 1,800 18,300
14:25 6 -0.10 8,500 26,800
14:28 6 -0.10 1,700 28,500
14:45 5.90 -0.20 200 28,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 190.30 (0.14) 0% 9.13 (0.02) 0%
2018 250 (0.28) 0% 15.05 (0.02) 0%
2019 170 (0.11) 0% 10.40 (0.01) 0%
2020 195.11 (0.05) 0% 11.12 (0.01) 0%
2021 280.29 (0.12) 0% 11.21 (0.00) 0%
2022 303.18 (0.27) 0% 12.13 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,0846,94110,09320,64648,763114,224178,468121,29353,105107,560277,613137,268169,786121,052
Tổng lợi nhuận trước thuế1,096-817-1,002750285,21211,9935,81810,28010,15719,41818,93811,34211,426
Lợi nhuận sau thuế 970-696-87060593,7929,1454,5778,8178,10715,73315,1999,0098,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,037-653-8816111144,1139,5305,2238,9078,10715,73315,1999,0098,834
Tổng tài sản212,922214,235221,135227,974212,922231,722230,945202,704198,618143,523170,943164,128165,043139,610
Tổng nợ93,04191,72897,986103,76393,041108,120102,04879,73276,61168,97498,02691,703104,48688,233
Vốn chủ sở hữu119,881122,507123,149124,212119,881123,603128,897122,972122,00774,55072,91772,42560,55751,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |