CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (ned)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.70
0
11.9K
0.6K
13.4x
0.7x
3% # 5%
1.4
316 Bi
41 Mi
102,328
8.2 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 2,200 6.80 6,000
6.60 3,500 6.90 15,100
6.50 6,100 7.00 7,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 0 (0.03) 0%
2018 0 (0.23) 0% 55.11 (0.06) 0%
2020 247.14 (0.10) 0% 70.71 (0.11) 0%
2021 175.67 (0.07) 0% 81.60 (0.04) 0%
2022 89.31 (0.10) 0% 14.64 (0.03) 0%
2023 89.66 (0.02) 0% 13.83 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,92830,10418,87414,04686,95172,65695,57664,960103,106196,870231,885191,781195,220186,429
Tổng lợi nhuận trước thuế7,35413,8754,4663,24828,9435,24528,58753,388130,29917,82865,60634,70525,210-12,880
Lợi nhuận sau thuế 6,52211,0013,4582,44123,4223,44125,39139,129106,63216,61164,12934,70525,210-12,880
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,52211,0013,4602,44123,4243,44825,39139,144106,64816,63464,12834,70525,210-12,880
Tổng tài sản726,697734,019716,407717,137726,697729,992760,993788,086981,0681,337,3561,382,4621,136,3981,181,0481,090,321
Tổng nợ244,418258,262251,912256,100244,418271,396305,838364,662553,517996,1871,058,230921,486990,6071,032,588
Vốn chủ sở hữu482,279475,757464,495461,037482,279458,596455,155423,424427,551341,168324,233214,911190,44157,733


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |