CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (nos)

1
-0.10
(-9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.20
1.20
1
19,500
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.6
18 Bi
20 Mi
1,896
1.3 - 0.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 1.00 14,600
0 1.10 700
0.00 0 1.20 17,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 1.20 0.10 100 100
09:41 1.10 0 14,800 14,900
09:49 1 -0.10 300 15,200
11:10 1 -0.10 100 15,300
11:27 1 -0.10 3,700 19,000
13:10 1 -0.10 500 19,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87.51 (0.14) 0% 0 (-0.16) 0%
2018 126.10 (0.30) 0% 0 (-0.34) 0%
2019 211.29 (0.29) 0% 0 (-0.28) 0%
2020 83.05 (0.22) 0% 0 (-0.24) 0%
2021 162.75 (0.25) 0% 0 (-0.11) 0%
2022 198.90 (0.37) 0% 0 (-0.24) 0%
2023 152.54 (0.07) 0% 0 (-0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,92448,48147,26643,608166,279168,221371,281246,212220,050286,722304,610138,433139,277277,857
Tổng lợi nhuận trước thuế-47,974-36,301-154,317-50,594-289,186-299,151-247,236-113,115-236,116-282,483-336,214-158,571-340,094-577,611
Lợi nhuận sau thuế -47,974-36,301-154,317-50,594-289,186-299,151-247,236-113,115-236,116-282,483-336,214-158,571-340,095-578,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-47,974-36,301-154,317-50,594-289,186-299,151-247,236-113,115-236,116-282,483-336,214-158,571-340,095-578,033
Tổng tài sản361,512382,906439,123474,903361,512513,144649,620767,283878,2021,106,8421,349,5221,652,9451,702,8762,549,133
Tổng nợ5,461,0605,434,4805,454,3955,335,8595,461,0605,323,5065,160,8315,031,2585,029,0615,014,7484,983,7444,950,9534,842,3135,357,597
Vốn chủ sở hữu-5,099,548-5,051,574-5,015,273-4,860,956-5,099,548-4,810,362-4,511,211-4,263,975-4,150,859-3,907,906-3,634,222-3,298,008-3,139,438-2,808,464


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |